谄谀 chǎnyú

Từ hán việt: 【siểm du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "谄谀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siểm du). Ý nghĩa là: nịnh hót; nịnh bợ; ton hót; siểm nịnh.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 谄谀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 谄谀 khi là Động từ

nịnh hót; nịnh bợ; ton hót; siểm nịnh

为了讨好,卑贱地奉承人;谄媚阿谀

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谄谀

  • - 阿谀 ēyú

    - a dua; nịnh hót

  • - 阿谀逢迎 ēyúféngyíng

    - a dua nịnh hót

  • - 阿谀奉承 ēyúfèngchéng

    - a dua nịnh hót.

  • - 阿谀 ēyú 上司 shàngsī

    - Anh ấy nịnh sếp.

  • - 谀辞 yúcí

    - lời nịnh hót; lời tâng bốc

  • - 谄谀 chǎnyú 上司 shàngsī 希望 xīwàng 得到 dédào 升职 shēngzhí

    - Anh ta bợ đỡ cấp trên, hy vọng được thăng chức.

  • - 谄媚 chǎnmèi de 样子 yàngzi zhēn 难看 nánkàn

    - Dáng vẻ nịnh bợ của anh ta rất khó coi.

  • - xiàng 老板 lǎobǎn 谄媚 chǎnmèi

    - Cô ấy nịnh bợ sếp.

  • - 总是 zǒngshì 谄媚 chǎnmèi 赞美 zànměi 上司 shàngsī

    - Cô ấy luôn nịnh hót khen ngợi cấp trên.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 谄谀

Hình ảnh minh họa cho từ 谄谀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谄谀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶フノ一丨フ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVHXO (戈女竹重人)
    • Bảng mã:U+8C00
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎn
    • Âm hán việt: Siểm
    • Nét bút:丶フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNHX (戈女弓竹重)
    • Bảng mã:U+8C04
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa