• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
  • Pinyin: Chǎn
  • Âm hán việt: Siểm
  • Nét bút:丶フノフノ丨一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰讠臽
  • Thương hiệt:IVNHX (戈女弓竹重)
  • Bảng mã:U+8C04
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 谄

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 谄 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Siểm). Bộ Ngôn (+8 nét). Tổng 10 nét but (フノフノ). Ý nghĩa là: nịnh nọt. Chi tiết hơn...

Siểm
Âm:

Siểm

Từ điển phổ thông

  • nịnh nọt