Các biến thể (Dị thể) của 谄
諂
Đọc nhanh: 谄 (Siểm). Bộ Ngôn 言 (+8 nét). Tổng 10 nét but (丶フノフノ丨一フ一一). Ý nghĩa là: nịnh nọt. Chi tiết hơn...