Đọc nhanh: 说不过去 (thuyết bất quá khứ). Ý nghĩa là: không thể nào nói nổi; không có cách gì có thể nói nổi. Ví dụ : - 如果断然拒绝二叔的挽留,于情于理都说不过去。 Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
Ý nghĩa của 说不过去 khi là Thành ngữ
✪ không thể nào nói nổi; không có cách gì có thể nói nổi
不合情理;无法交代
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说不过去
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 路上 有 障碍物 拦挡 , 车辆 过不去
- có chướng ngại vật ngáng đường, xe cộ không đi được.
- 会 游泳 的 游泳 过去 , 不会 游泳 的 摆渡 过去
- người biết bơi thì bơi qua, người không không biết bơi thì ngồi thuyền qua
- 别 怼 着 过去 不 放
- Đừng cứ oán hận quá khứ không buông.
- 我 只不过 说 说 而已
- Tôi chỉ nói chút mà thôi.
- 我 递 不 过去 那本书
- Tôi không thể đưa quyển sách đó qua được.
- 前面 在 修路 , 过不去
- đằng trước đang sửa đường, không đi qua được.
- 请 放心 , 他 不会 跟 你 过不去 的
- xin hãy yên tâm, anh ấy không làm khó dễ anh đâu.
- 人家 过去 对 咱有 过 好儿 , 咱 不能 忘 了
- ơn của mọi người đối với chúng tôi, chúng tôi không thể quên.
- 过去 的 事 不要 再 提 了
- Chuyện đã qua đừng nhắc tới nữa.
- 可 了不得 , 他 昏过去 了
- Nguy quá, anh ấy ngất rồi!
- 他 病重 后 不久 过去 了
- Anh ấy mất sau cơn bệnh nặng.
- 思想 不能 停留 在 过去
- Tư tưởng không thể dừng lại ở quá khứ.
- 她 恨不能 飞过去 见 他
- Cô ấy hận vì không thể bay qua gặp anh ấy.
- 不要 让 时光 白白 过去
- Đừng để thời gian trôi qua vô ích.
- 她 说 什 麽 东西 也 没 被 偷 那 不过 是 掩饰 罢了
- Cô ấy nói rằng không có gì bị đánh cắp, đó chỉ là cách che đậy thôi.
- 这话 已经 翻来覆去 说 过 不知 多少 遍
- câu nói này lặp đi lặp lại không biết bao nhiêu lần.
- 如果 断然拒绝 二叔 的 挽留 于情 于理 都 说不过去
- Nếu quả quyết từ chối khi chú hai giữ lại thì về tình về lí đều không hợp lý.
- 我 猜 警方 还 跟 你 说 过 去向不明 不能 立案
- Cá rằng cảnh sát cũng nói với bạn rằng mất tích không phải là một tội ác.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 说不过去
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说不过去 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
去›
说›
过›