说不得 shuōbudé

Từ hán việt: 【thuyết bất đắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "说不得" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thuyết bất đắc). Ý nghĩa là: không thể nói được; nói không ra, không sao nói hết, không biết nói thế nào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 说不得 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 说不得 khi là Từ điển

không thể nói được; nói không ra

不能说;说不出口

không sao nói hết

极其不堪,无从说起

không biết nói thế nào

没有什么话可说,不得不依从

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 说不得

  • - shuō hěn 活络 huóluò 知道 zhīdào 究竟 jiūjìng 肯不肯 kěnbùkěn

    - nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.

  • - huà shuō 贴谱 tiēpǔ

    - nói chuyện không hợp thực tế.

  • - shì 哥们儿 gēmener liǎ rén hǎo 无话不说 wúhuàbùshuō

    - anh ấy và tôi là bạn thiết, hai người không có chuyện gì là không nói.

  • - 结巴 jiēbā 利害 lìhài 半天 bàntiān 说不出 shuōbuchū 一句 yījù huà

    - anh ấy nói cà lăm quá, mãi không nói được một câu.

  • - 小孩 xiǎohái 咳嗽 késòu shuō 不了 bùliǎo huà

    - Đứa trẻ ho đến mức không nói được.

  • - huà shuō 离题 lítí 太远 tàiyuǎn 容易 róngyì 拐过 guǎiguò 弯儿 wānér lái

    - nói lạc đề quá xa khó mà lái lại được.

  • - guǎn 高兴 gāoxīng 高兴 gāoxīng gēn 说实话 shuōshíhuà

    - Bất kể là vui hay buồn, bạn phải nói thật với anh ấy.

  • - 这场 zhèchǎng 比赛 bǐsài 马虎 mǎhǔ 不得 bùdé 说不定 shuōbùdìng 对方 duìfāng shì bàn zhū chī 老虎 lǎohǔ

    - Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.

  • - shuō 标准 biāozhǔn

    - Cô ấy nói không chuẩn.

  • - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • - 正说 zhèngshuō 起劲 qǐjìn 猛不防 měngbùfáng 背后 bèihòu 有人 yǒurén tuī le 一把 yībǎ

    - anh ấy đang nói chuyện hăng say, bất ngờ ở đằng sau có người đẩy anh ấy một cái.

  • - 他惫 tābèi 连话都 liánhuàdōu 说不出 shuōbuchū

    - Anh ấy mệt đến nỗi không nói nổi.

  • - 嗓子疼 sǎngziténg 说不出 shuōbuchū huà

    - Họng đau tới mức không nói được.

  • - 汉语 hànyǔ shuō 挺不错 tǐngbùcuò

    - Anh ấy nói tiếng Trung rất tốt.

  • - 这句 zhèjù huà shuō yuán

    - Câu nói này không trọn vẹn.

  • - 天气预报 tiānqìyùbào shuō 今晚 jīnwǎn 有雨 yǒuyǔ 怪不得 guàibùdé 这么 zhème 闷热 mēnrè

    - Dự báo thời tiết nói hôm nay có mưa, thảo nào trời oi bức quá.

  • - 不用说 búyòngshuō 照例 zhàolì 来得 láide hěn wǎn

    - Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.

  • - 这话 zhèhuà shuō 不大合时 bùdàhéshí

    - nói không hợp tý nào.

  • - 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ de 时间 shíjiān hěn duǎn shuō hái 不太好 bùtàihǎo

    - Tôi mới học tiếng Trung được một thời gian ngắn và tôi nói không giỏi lắm.

  • - 知道 zhīdào 你们 nǐmen 觉得 juéde 不公 bùgōng dàn shuō de 没错 méicuò

    - Tôi biết bạn cảm thấy bất công, nhưng anh ta nói không sai

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 说不得

Hình ảnh minh họa cho từ 说不得

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 说不得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+8 nét)
    • Pinyin: Dē , Dé , De , Děi
    • Âm hán việt: Đắc
    • Nét bút:ノノ丨丨フ一一一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HOAMI (竹人日一戈)
    • Bảng mã:U+5F97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Shuō , Tuō , Yuè
    • Âm hán việt: Duyệt , Thoát , Thuyết , Thuế
    • Nét bút:丶フ丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVCRU (戈女金口山)
    • Bảng mã:U+8BF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao