Đọc nhanh: 试探 (thí tham). Ý nghĩa là: thăm dò (vấn đề). Ví dụ : - 这封信是一种试探,看看他如何看待这种运动。 Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.
Ý nghĩa của 试探 khi là Động từ
✪ thăm dò (vấn đề)
试着探索 (某种问题)
- 这 封信 是 一种 试探 , 看看 他 如何 看待 这种 运动
- Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 试探
- 她 在 面试 时 磕磕巴巴
- Cô ấy nói lắp bắp trong buổi phỏng vấn.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 探听 根底
- dò hỏi nguồn gốc
- 我们 尝试 鲁 菜系
- Chúng tôi nếm thử ẩm thực Sơn Đông.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 这次 面试 真是 一场 马拉松
- Cuộc phỏng vấn dài lê thê.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 请 重启 电脑 试试
- Hãy khởi động lại máy tính thử xem.
- 探求 学问
- tìm tòi kiến thức
- 探求真理
- tìm kiếm chân lý
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 医生 在 探伤
- Bác sĩ đang kiểm tra vết thương.
- 老师 叹 着 气 看着 试卷
- Giáo viên thở dài nhìn bài thi.
- 他 口试 不及格
- Anh ta không đạt điểm đầu vào trong kỳ thi lời nói.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 我 最近 要 试镜
- Tôi có một buổi thử giọng.
- 我们 尝试 探寻 历史 的 奥秘
- Chúng tôi cố gắng khám phá bí ẩn của lịch sử.
- 这 封信 是 一种 试探 , 看看 他 如何 看待 这种 运动
- Đây là một lá thư thử thách, để xem anh ta như thế nào đối với phong trào này.
- 他 试图 挽回 局势
- Anh ấy cố gắng xoay chuyển tình huống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 试探
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 试探 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm探›
试›