维基词典 wéijī cídiǎn

Từ hán việt: 【duy cơ từ điển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "维基词典" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (duy cơ từ điển). Ý nghĩa là: Wiktionary (từ điển trực tuyến).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 维基词典 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 维基词典 khi là Danh từ

Wiktionary (từ điển trực tuyến)

Wiktionary (online dictionary)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基词典

  • - 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén

    - Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.

  • - 举行 jǔxíng 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - cử hành lễ khởi công (đặt móng)

  • - 维基百科 wéijībǎikē shàng xiě zhe ne

    - Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia

  • - 这个 zhègè 词典 cídiǎn yǒu 两个 liǎnggè 版本 bǎnběn

    - Từ điển này có hai phiên bản.

  • - 词典 cídiǎn zài 桌上 zhuōshàng

    - Từ điển ở trên bàn.

  • - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - dàn 包括 bāokuò 3D 打印 dǎyìn de 维基 wéijī 武器 wǔqì

    - Nhưng không phải vũ khí wiki.

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • - 翻检 fānjiǎn 词典 cídiǎn

    - lục xem từ điển

  • - 编纂 biānzuǎn 词典 cídiǎn

    - Biên soạn từ điển

  • - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • - 词典 cídiǎn hěn hǎo yòng

    - Từ điển rất hữu dụng.

  • - zhè shì de 词典 cídiǎn

    - Đây là từ điển của bạn.

  • - 我们 wǒmen jiāng 参加 cānjiā 奠基典礼 diànjīdiǎnlǐ

    - Chúng tôi sẽ tham dự lễ khởi công.

  • - 学习 xuéxí 基础 jīchǔ 词汇 cíhuì hěn 重要 zhòngyào

    - Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 维基词典

Hình ảnh minh họa cho từ 维基词典

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维基词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jīn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TCG (廿金土)
    • Bảng mã:U+57FA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao