Đọc nhanh: 维基词典 (duy cơ từ điển). Ý nghĩa là: Wiktionary (từ điển trực tuyến).
Ý nghĩa của 维基词典 khi là Danh từ
✪ Wiktionary (từ điển trực tuyến)
Wiktionary (online dictionary)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维基词典
- 奠基典礼 吸引 了 很多 人
- Lễ khởi công đã thu hút nhiều người.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 但 不 包括 3D 打印 的 维基 武器
- Nhưng không phải vũ khí wiki.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
- 词典 很 好 用
- Từ điển rất hữu dụng.
- 这 是 你 的 词典
- Đây là từ điển của bạn.
- 我们 将 参加 奠基典礼
- Chúng tôi sẽ tham dự lễ khởi công.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维基词典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维基词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
基›
维›
词›