Đọc nhanh: 百科词典 (bá khoa từ điển). Ý nghĩa là: từ điển bách khoa.
Ý nghĩa của 百科词典 khi là Danh từ
✪ từ điển bách khoa
encyclopedic dictionary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百科词典
- 维基百科 上 写 着 呢
- Nó nói ngay tại đây trên Wikipedia
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 编纂 百科全书
- biên soạn sách bách khoa toàn thư
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 你 目前 拥有 一套 百科全书 吗 ?
- Bạn hiện đang sở hữu một bộ bách khoa toàn thư?
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
- 词典 很 好 用
- Từ điển rất hữu dụng.
- 这 是 你 的 词典
- Đây là từ điển của bạn.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 百科词典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百科词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
百›
科›
词›