Đọc nhanh: 汉语大词典 (hán ngữ đại từ điển). Ý nghĩa là: Hanyu Da Cidian, từ điển tiếng Trung toàn diện nhất với hơn 375.000 mục từ, được xuất bản lần đầu từ năm 1986-1994.
Ý nghĩa của 汉语大词典 khi là Danh từ
✪ Hanyu Da Cidian, từ điển tiếng Trung toàn diện nhất với hơn 375.000 mục từ, được xuất bản lần đầu từ năm 1986-1994
Hanyu Da Cidian, the most comprehensive Chinese dictionary with over 375,000 word entries, first published between 1986-1994
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉语大词典
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 汉语 比 日语 难
- Tiếng Hán khó hơn tiếng Nhật.
- 他 在 学习 汉语 语法
- Anh ấy đang học ngữ pháp tiếng Trung.
- 除了 汉语 , 我 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, tôi còn biết nói tiếng Anh.
- 汉语 是 一门 很难 的 语言
- Tiếng Hán là một ngôn ngữ rất khó.
- 汉语拼音 方案
- Phương án phiên âm Hán ngữ.
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 他会 说 意大利语
- Cô ấy biết nói tiếng Ý.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 汉语 有 很多 副词
- Tiếng Hán có rất nhiều phó từ.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 汉语 中有 很多 量词
- Trong tiếng Trung có nhiều lượng từ.
- 我 觉得 汉语 的 生词 很难
- Tôi cảm thấy từ mới tiếng Hán rất khó.
- 汉语 有 独特 的 构词 方式
- Trong tiếng Hán có cách tạo từ độc đáo.
- 大多数 仍 把 汉语 叫 Chinese , 但 实际上 则 指 的 普通话
- Đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉语大词典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉语大词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
大›
汉›
词›
语›