Đọc nhanh: 路透金融词典 (lộ thấu kim dung từ điển). Ý nghĩa là: Bảng chú giải thuật ngữ tài chính của Reuter.
Ý nghĩa của 路透金融词典 khi là Danh từ
✪ Bảng chú giải thuật ngữ tài chính của Reuter
Reuter's Financial Glossary
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路透金融词典
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 跟 马丁 · 路德 · 金 一起
- Với Martin Luther King Jr.
- 金融 大亨
- Trùm kinh doanh tiền tệ.
- 金融 巨头
- Trùm tài chính.
- 金融寡头
- trùm tài phiệt; trùm tài chính
- 她 是 金融 专家
- Cô ấy là chuyên gia tài chính.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 她 正在 易趣 上 竞价 一款 经典 铂金 包
- Cô ấy đang tham gia một cuộc chiến tranh đấu giá cho một chiếc áo khoác dạ cổ điển trên eBay
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路透金融词典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路透金融词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
融›
词›
路›
透›
金›