词典学 cídiǎn xué

Từ hán việt: 【từ điển học】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "词典学" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ điển học). Ý nghĩa là: từ điển học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 词典学 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 词典学 khi là Danh từ

từ điển học

lexicography

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词典学

  • - 本人 běnrén 爱好文学 àihàowénxué 诗词 shīcí

    - Tôi thích văn học và thơ ca.

  • - 这个 zhègè 词典 cídiǎn yǒu 两个 liǎnggè 版本 bǎnběn

    - Từ điển này có hai phiên bản.

  • - 词典 cídiǎn zài 桌上 zhuōshàng

    - Từ điển ở trên bàn.

  • - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ shàng 校长 xiàozhǎng wèi 每个 měigè 同学 tóngxué 颁发 bānfā le 毕业证书 bìyèzhèngshū

    - Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • - 词句 cíjù 典雅 diǎnyǎ

    - câu từ trang nhã

  • - 翻检 fānjiǎn 词典 cídiǎn

    - lục xem từ điển

  • - 编纂 biānzuǎn 词典 cídiǎn

    - Biên soạn từ điển

  • - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • - 词典 cídiǎn hěn hǎo yòng

    - Từ điển rất hữu dụng.

  • - zhè shì de 词典 cídiǎn

    - Đây là từ điển của bạn.

  • - 学校 xuéxiào 举行 jǔxíng 入学 rùxué 典礼 diǎnlǐ

    - trường học tổ chức lễ khai giảng.

  • - 学习 xuéxí 基础 jīchǔ 词汇 cíhuì hěn 重要 zhòngyào

    - Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.

  • - 编纂 biānzuǎn 汉语 hànyǔ 大词典 dàcídiǎn

    - biên soạn đại từ điển Hán ngữ

  • - 这部 zhèbù 词典 cídiǎn 已经 yǐjīng 开编 kāibiān

    - quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 词典学

Hình ảnh minh họa cho từ 词典学

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词典学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao