Đọc nhanh: 词典学 (từ điển học). Ý nghĩa là: từ điển học.
Ý nghĩa của 词典学 khi là Danh từ
✪ từ điển học
lexicography
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词典学
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 词句 典雅
- câu từ trang nhã
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
- 词典 很 好 用
- Từ điển rất hữu dụng.
- 这 是 你 的 词典
- Đây là từ điển của bạn.
- 学校 举行 入学 典礼
- trường học tổ chức lễ khai giảng.
- 学习 基础 词汇 很 重要
- Học từ vựng cơ bản rất quan trọng.
- 编纂 汉语 大词典
- biên soạn đại từ điển Hán ngữ
- 这部 词典 已经 开编
- quyển tự điển này đã bắt đầu biên soạn rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 词典学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词典学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
学›
词›