Đọc nhanh: 心理词典 (tâm lí từ điển). Ý nghĩa là: từ vựng tinh thần.
Ý nghĩa của 心理词典 khi là Danh từ
✪ từ vựng tinh thần
mental lexicon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 心理词典
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 处理 要事 时要 小心
- Khi xử lý việc quan trọng phải cẩn thận.
- 护理 老人 需要 耐心
- Chăm nom người già cần kiên nhẫn.
- 中焦 的 调理 需要 耐心
- Điều chỉnh bộ phận trung tiêu cần có sự kiên nhẫn.
- 阴暗 心理
- tâm trạng u sầu
- 心理医生 暗示 他 放松
- Bác sĩ tâm lý ngụ ý anh ấy thư giãn.
- 心理 阴影
- Bóng đen tâm lý.
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 她 慢慢 理解 了 父母 的 苦心
- Cô ấy dần hiểu được nỗi khổ của bố mẹ.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 变态心理
- tâm lý bất thường
- 理屈词穷
- Cùng đường đuối lí.
- 医生 小心 地 处理 了 胞衣
- Bác sĩ đã xử lý nhau thai một cách cẩn thận.
- 强词夺理 不能 折服 人
- dùng lời lẽ áp chế thì không thể thuyết phục người khác.
- 心理 定式
- hình thái tâm lý
- 她 努力 克服 心理 包袱
- Cô ấy cố gắng vượt qua gánh nặng tâm lý.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 心理词典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 心理词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
⺗›
心›
理›
词›