类属词典 lèi shǔ cídiǎn

Từ hán việt: 【loại thuộc từ điển】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "类属词典" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (loại thuộc từ điển). Ý nghĩa là: từ điển đồng nghĩa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 类属词典 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 类属词典 khi là Danh từ

từ điển đồng nghĩa

thesaurus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类属词典

  • - 这个 zhègè 词典 cídiǎn yǒu 两个 liǎnggè 版本 bǎnběn

    - Từ điển này có hai phiên bản.

  • - 词典 cídiǎn zài 桌上 zhuōshàng

    - Từ điển ở trên bàn.

  • - 袖珍 xiùzhēn 词典 cídiǎn

    - Từ điển bỏ túi

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng shǔ 文学类 wénxuélèi

    - Bài viết này thuộc loại văn học.

  • - 犄角 jījiǎo 旮旯 gālá de cóng de 字典 zìdiǎn zhōng 删去 shānqù

    - Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình

  • - zhè 首歌 shǒugē 属于 shǔyú 经典音乐 jīngdiǎnyīnyuè

    - Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.

  • - 葡萄糖 pútaotáng 属于 shǔyú dān 糖类 tánglèi

    - Glucozơ thuộc loại đường đơn.

  • - diāo 属于 shǔyú 猛禽 měngqín 类鸟 lèiniǎo

    - Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.

  • - 植物 zhíwù 属类 shǔlèi 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Các giống thực vật rất phong phú.

  • - 英语词典 yīngyǔcídiǎn zhōng 有些 yǒuxiē zhǎng 词系 cíxì 外来词 wàiláicí

    - Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.

  • - 介词 jiècí zài 词典 cídiǎn zhōng 略作 lüèzuò prep

    - Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".

  • - 一部 yībù 词典 cídiǎn

    - Một bộ từ điển.

  • - 翻检 fānjiǎn 词典 cídiǎn

    - lục xem từ điển

  • - 编纂 biānzuǎn 词典 cídiǎn

    - Biên soạn từ điển

  • - mǎi le 词典 cídiǎn

    - Anh ấy mua từ điển rồi.

  • - 词典 cídiǎn hěn 重要 zhòngyào

    - Từ điển rất quan trọng.

  • - 词典 cídiǎn hěn hǎo yòng

    - Từ điển rất hữu dụng.

  • - zhè shì de 词典 cídiǎn

    - Đây là từ điển của bạn.

  • - 金属 jīnshǔ 类别 lèibié 多种多样 duōzhǒngduōyàng

    - Có nhiều loại kim loại khác nhau.

  • - zài 编写 biānxiě 词典 cídiǎn 之类 zhīlèi de shū

    - Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 类属词典

Hình ảnh minh họa cho từ 类属词典

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类属词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điển
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+5178
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+9 nét)
    • Pinyin: Shǔ , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chú , Chúc , Thuộc
    • Nét bút:フ一ノノ丨フ一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHLB (尸竹中月)
    • Bảng mã:U+5C5E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao