Đọc nhanh: 类属词典 (loại thuộc từ điển). Ý nghĩa là: từ điển đồng nghĩa.
Ý nghĩa của 类属词典 khi là Danh từ
✪ từ điển đồng nghĩa
thesaurus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 类属词典
- 这个 词典 有 两个 版本
- Từ điển này có hai phiên bản.
- 词典 在 桌上
- Từ điển ở trên bàn.
- 袖珍 词典
- Từ điển bỏ túi
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 他 把 犄角 旮旯 的 词 从 他 的 字典 中 删去
- Anh ta bỏ bớt mấy từ ít dùng đến ra khỏi từ điển của mình
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 雕 属于 猛禽 类鸟
- Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 一部 词典
- Một bộ từ điển.
- 翻检 词典
- lục xem từ điển
- 编纂 词典
- Biên soạn từ điển
- 他 买 了 词典
- Anh ấy mua từ điển rồi.
- 词典 很 重要
- Từ điển rất quan trọng.
- 词典 很 好 用
- Từ điển rất hữu dụng.
- 这 是 你 的 词典
- Đây là từ điển của bạn.
- 金属 类别 多种多样
- Có nhiều loại kim loại khác nhau.
- 她 在 编写 词典 之类 的 书
- Cô ấy đang viết một cuốn sách kiểu như từ điển
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 类属词典
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 类属词典 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm典›
属›
类›
词›