词调 cídiào

Từ hán việt: 【từ điệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "词调" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (từ điệu). Ý nghĩa là: từ điệu; làn điệu của bài từ; cách phối vần của thơ Từ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 词调 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 词调 khi là Danh từ

từ điệu; làn điệu của bài từ; cách phối vần của thơ Từ

填词的格调

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 词调

  • - shàn le 调皮 tiáopí de 弟弟 dìdì 一下 yīxià

    - Cô ấy vả một phát vào em trai nghịch ngợm.

  • - 妹妹 mèimei 调皮 tiáopí de 样子 yàngzi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 玩得 wándé 调皮 tiáopí

    - Chơi nghịch ngợm.

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • - 络穴 luòxué 阻塞 zǔsè yào 调理 tiáolǐ

    - Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.

  • - 托词 tuōcí 谢绝 xièjué

    - tìm cớ từ chối

  • - 悼词 dàocí

    - điếu văn; lời điếu

  • - zhǎo 一下 yīxià zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi tìm lời của bài hát này.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan zhè 首歌 shǒugē de 歌词 gēcí

    - Tôi rất thích lời bài hát này.

  • - 这首 zhèshǒu 歌词 gēcí 简单 jiǎndān

    - Lời bài hát này đơn giản.

  • - 供求失调 gōngqiúshītiáo

    - mất thăng bằng cung cầu.

  • - 词句 cíjù 浮艳 fúyàn

    - câu chữ sáo rỗng

  • - 小小 xiǎoxiǎo shì 重叠 chóngdié

    - "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.

  • - 解释 jiěshì 词句 cíjù

    - Nói rõ hàm ý của từ ngữ.

  • - 陈词滥调 chéncílàndiào

    - luận điệu cũ rích

  • - 调词架讼 tiáocíjiàsòng ( 挑拨 tiǎobō 别人 biérén 诉讼 sùsòng )

    - xúi giục người khác đi kiện

  • - 副词 fùcí 强调 qiángdiào 语气 yǔqì

    - Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 词调

Hình ảnh minh họa cho từ 词调

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 词调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:丶フフ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSMR (戈女尸一口)
    • Bảng mã:U+8BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao