论坛 lùntán

Từ hán việt: 【luận đàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "论坛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn; luận đàn. Ví dụ : - 。 Tôi đã tham gia một diễn đàn.. - 。 Diễn đàn có nhiều chuyên gia.. - 。 Diễn đàn này rất thú vị.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 论坛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 论坛 khi là Danh từ

diễn đàn; luận đàn

对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等

Ví dụ:
  • - 参加 cānjiā le 一个 yígè 论坛 lùntán

    - Tôi đã tham gia một diễn đàn.

  • - 论坛 lùntán shàng yǒu 很多 hěnduō 专家 zhuānjiā

    - Diễn đàn có nhiều chuyên gia.

  • - 这个 zhègè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn này rất thú vị.

  • - zài 论坛 lùntán shàng 发言 fāyán

    - Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 论坛

这/本/Số lượng + 个/届 + 论坛

Ví dụ:
  • - 这届 zhèjiè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn lần này rất thú vị.

  • - 本论坛 běnlùntán 昨天 zuótiān 结束 jiéshù le

    - Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.

在 + 论坛 + 上/里

Ví dụ:
  • - zài 论坛 lùntán shàng 提问 tíwèn le

    - Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.

  • - 他们 tāmen zài 论坛 lùntán shàng 交流经验 jiāoliújīngyàn

    - Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论坛

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 哀求 āiqiú 始终 shǐzhōng 告诉 gàosù 那个 nàgè 秘密 mìmì

    - Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.

  • - 这个 zhègè 坛子 tánzi zhēn 敦实 dūnshí

    - cái hũ này thực dầy dặn.

  • - 他们 tāmen biān 散步 sànbù biān 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.

  • - 无论 wúlùn 怎么 zěnme 解释 jiěshì 总之 zǒngzhī 不信 bùxìn

    - Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.

  • - 我们 wǒmen 对于 duìyú 公共财产 gōnggòngcáichǎn 无论 wúlùn 大小 dàxiǎo dōu 应该 yīnggāi 爱惜 àixī

    - đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.

  • - 宿命论 sùmìnglùn

    - thuyết số phận.

  • - shì 论坛报 lùntánbào de 安妮 ānnī · 史蒂文斯 shǐdìwénsī

    - Đó là Anne Stevens từ Tribune.

  • - 论坛报 lùntánbào de 记者 jìzhě 答应 dāyìng 保密 bǎomì de

    - Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.

  • - 芝加哥 zhījiāgē 论坛报 lùntánbào de 记者 jìzhě 今天 jīntiān 打电话 dǎdiànhuà gěi

    - Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.

  • - 这届 zhèjiè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn lần này rất thú vị.

  • - 本论坛 běnlùntán 昨天 zuótiān 结束 jiéshù le

    - Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.

  • - 这个 zhègè 论坛 lùntán hěn 有趣 yǒuqù

    - Diễn đàn này rất thú vị.

  • - 参加 cānjiā le 一个 yígè 论坛 lùntán

    - Tôi đã tham gia một diễn đàn.

  • - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • - 他们 tāmen zài 论坛 lùntán shàng 交流经验 jiāoliújīngyàn

    - Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.

  • - zài 论坛 lùntán shàng 发言 fāyán

    - Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.

  • - 论坛 lùntán shàng yǒu 很多 hěnduō 专家 zhuānjiā

    - Diễn đàn có nhiều chuyên gia.

  • - 这个 zhègè 论坛 lùntán 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō 专家 zhuānjiā

    - Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.

  • - zài 论坛 lùntán shàng 提问 tíwèn le

    - Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.

  • - 一群 yīqún 说三道四 shuōsāndàosì de 常客 chángkè men 聚集 jùjí zài xiǎo 酒店 jiǔdiàn 议论 yìlùn duì 医生 yīshēng 夫妇 fūfù

    - Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 论坛

Hình ảnh minh họa cho từ 论坛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm , Đàn
    • Nét bút:一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMMI (土一一戈)
    • Bảng mã:U+575B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân , Luận
    • Nét bút:丶フノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVOP (戈女人心)
    • Bảng mã:U+8BBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao