Đọc nhanh: 论坛 (luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn; luận đàn. Ví dụ : - 我参加了一个论坛。 Tôi đã tham gia một diễn đàn.. - 论坛上有很多专家。 Diễn đàn có nhiều chuyên gia.. - 这个论坛很有趣。 Diễn đàn này rất thú vị.
Ý nghĩa của 论坛 khi là Danh từ
✪ diễn đàn; luận đàn
对公众发表议论的地方,指报刊、座谈会等
- 我 参加 了 一个 论坛
- Tôi đã tham gia một diễn đàn.
- 论坛 上 有 很多 专家
- Diễn đàn có nhiều chuyên gia.
- 这个 论坛 很 有趣
- Diễn đàn này rất thú vị.
- 她 在 论坛 上 发言
- Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 论坛
✪ 这/本/Số lượng + 个/届 + 论坛
- 这届 论坛 很 有趣
- Diễn đàn lần này rất thú vị.
- 本论坛 昨天 结束 了
- Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.
✪ 在 + 论坛 + 上/里
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论坛
- 无论 我 怎么 哀求 , 他 始终 不 告诉 我 那个 秘密
- Cho dù tôi cầu xin như thế nào thì anh ấy cũng không có nói bí mật đó cho tôi biết.
- 这个 坛子 真 敦实
- cái hũ này thực dầy dặn.
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 无论 他 怎么 解释 , 总之 我 不信
- Bất kể anh ấy giải thích thế nào, tóm lại tôi không tin.
- 我们 对于 公共财产 , 无论 大小 , 都 应该 爱惜
- đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng.
- 宿命论
- thuyết số phận.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 这届 论坛 很 有趣
- Diễn đàn lần này rất thú vị.
- 本论坛 昨天 结束 了
- Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 这个 论坛 很 有趣
- Diễn đàn này rất thú vị.
- 我 参加 了 一个 论坛
- Tôi đã tham gia một diễn đàn.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 她 在 论坛 上 发言
- Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.
- 论坛 上 有 很多 专家
- Diễn đàn có nhiều chuyên gia.
- 这个 论坛 吸引 了 很多 专家
- Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
论›