Đọc nhanh: 论坛报 (luận đàn báo). Ý nghĩa là: Tribune (trong tên báo). Ví dụ : - 论坛报的记者答应保密的 Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
Ý nghĩa của 论坛报 khi là Danh từ
✪ Tribune (trong tên báo)
Tribune (in newspaper names)
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论坛报
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 她 在 报纸 上 发表 了 一篇 论文
- Cô ấy đã đăng một bài luận trên báo.
- 论坛报 的 记者 答应 保密 的
- Phóng viên của tờ Tribune đã đồng ý nắm giữ câu chuyện.
- 听 完 报告 跟着 就 讨论
- Nghe xong báo cáo, tiếp theo là thảo luận.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 有些 报刊杂志 为了 赚钱 净登 一些 奇谈怪论 毫无 科学性
- Một số tờ báo và tạp chí, để kiếm tiền, đã đưa ra một số bài nói chuyện kỳ quặc, không có tính khoa học.
- 你 和 纽约时报 有 同等 的 言论自由
- Bạn có các quyền tương tự như The New York Times.
- 《 纽约时报 》 的 美食 评论家 可能 会 和
- Nhà phê bình ẩm thực của tờ New York Times có thể ở cùng phòng
- 这届 论坛 很 有趣
- Diễn đàn lần này rất thú vị.
- 本论坛 昨天 结束 了
- Diễn đàn này đã kết thúc vào ngày hôm qua.
- 这个 论坛 很 有趣
- Diễn đàn này rất thú vị.
- 我 参加 了 一个 论坛
- Tôi đã tham gia một diễn đàn.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 她 在 论坛 上 发言
- Cô ấy phát biểu tại diễn đàn.
- 论坛 上 有 很多 专家
- Diễn đàn có nhiều chuyên gia.
- 这个 论坛 吸引 了 很多 专家
- Diễn đàn này thu hút nhiều chuyên gia.
- 他 在 论坛 上 提问 了
- Anh ấy đã đặt câu hỏi tại diễn đàn.
- 网民 用 它 来 表示 他们 面对 伪造 的 结论 和 捏造 的 媒体报道 的 无可奈何
- Cư dân mạng sử dụng nó để thể hiện sự bất lực của họ trước những kết luận sai sự thật và những thông tin bịa đặt trên phương tiện truyền thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论坛报
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论坛报 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm坛›
报›
论›