Đọc nhanh: 论题 (luận đề). Ý nghĩa là: luận đề.
Ý nghĩa của 论题 khi là Danh từ
✪ luận đề
真实性需要证明的命题
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 论题
- 他们 边 散步 边 讨论 问题
- Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.
- 他们 讨论 了 关键问题
- Họ đã thảo luận các vấn đề chính.
- 这个 问题 是 讨论 的 心脏
- Vấn đề này là trọng tâm của cuộc thảo luận.
- 本文 讨论 的 范围 , 限于 一些 原则 问题
- phạm vi thảo luận của bài này giới hạn trong một số vấn đề nguyên tắc.
- 讨论 的 话题 涉及 得 很 深
- Chủ đề thảo luận này liên quan rất sâu.
- 我们 讨论 了 辩论 题目
- Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề tranh luận.
- 这篇 论文 的 论题 是 什么 ?
- Đề tài của bài luận văn này là gì?
- 专题讨论
- thảo luận chuyên đề
- 这个 问题 引发 尖锐 的 争论
- Vấn đề này đã gây ra cuộc tranh luận kịch liệt.
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 她 忌 谈论 私人 问题
- Cô ấy tránh nói về vấn đề cá nhân.
- 同伴 们 一起 讨论 问题
- Các đồng nghiệp cùng nhau thảo luận vấn đề.
- 我们 讨论 了 薪酬 问题
- Chúng tôi đã thảo luận về vấn đề lương.
- 我们 讨论 之 问题 很 复杂
- Vấn đề đó mà chúng tôi thảo luận rất phức tạp.
- 佥 在 讨论 问题
- Mọi người đang thảo luận vấn đề.
- 本文 准备 就 以下 三个 问题 分别 加以 论述
- bài văn này sẽ lần lượt trình bày và phân tích ba vấn đề dưới đây.
- 他 讨论 了 问题 的 根本
- Anh ấy bàn luận về phần cơ bản của vấn đề.
- 对 这个 问题 , 他们 还是 七嘴八舌 地 争论不休
- Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.
- 我们 底下 会 讨论 这个 问题
- Chúng tôi sẽ thảo luận vấn đề này sau.
- 她 的 论文 题目 很 有趣
- Đầu đề luận văn của cô ấy rất thú vị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 论题
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 论题 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm论›
题›