Đọc nhanh: 世界经济论坛 (thế giới kinh tế luận đàn). Ý nghĩa là: diễn đàn Kinh tế Thế giới.
Ý nghĩa của 世界经济论坛 khi là Danh từ
✪ diễn đàn Kinh tế Thế giới
World Economic Forum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界经济论坛
- 世界 飞人
- người chạy nhanh nhất thế giới.
- 爱 让 世界 更 美好
- Tình yêu làm cho thế giới trở nên tươi đẹp hơn.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 晚安 , 全世界 !
- Chúc cả thế giới ngủ ngon!
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 清平世界
- thế giới thanh bình.
- 文章 描述 了 小 木偶 在 童话世界 里 的 冒险 经历
- Bài báo mô tả những cuộc phiêu lưu của Pinocchio trong thế giới cổ tích.
- 他们 辩论 了 经济 问题
- Họ đã tranh luận về vấn đề kinh tế.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 本世纪 我们 已经 经历 了 两次 世界大战
- Trong thế kỷ này, chúng ta đã trải qua hai cuộc chiến tranh thế giới.
- 这台 机器 已经 让 民主 在 全世界 变得 可能
- Cỗ máy này đã làm cho nền dân chủ trở nên khả thi trên toàn thế giới.
- 他 写 了 一篇 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã viết một bài luận về kinh tế.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 社论 综述 了 一年 来 的 经济 形势
- xã luận khái quát về tình hình kinh tế một năm trở lại đây.
- 他 发表 了 关于 经济 的 论文
- Anh ấy đã phát biểu một bài luận văn về kinh tế.
- 这是 一支 世界 篮坛 劲旅
- đây là giải bóng rổ các đội mạnh trên thế giới.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 我们 主要 讨论 了 经济 问题
- Chúng tôi chủ yếu thảo luận về kinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 世界经济论坛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 世界经济论坛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm世›
坛›
济›
界›
经›
论›