Hán tự: 讳
Đọc nhanh: 讳 (huý). Ý nghĩa là: kiêng; tránh; kiêng kị; kiêng dè: kỵ húy, điều kiêng kị; việc giấu giếm, tên; húy danh (húy). Ví dụ : - 你不可故意讳避他。 Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.. - 我必须讳很多东西。 Tôi phải kiêng kị rất nhiều thứ.. - 大家都有忌讳。 Mọi người đều có điều kiêng kị.
Ý nghĩa của 讳 khi là Động từ
✪ kiêng; tránh; kiêng kị; kiêng dè: kỵ húy
忌讳
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 我 必须 讳 很多 东西
- Tôi phải kiêng kị rất nhiều thứ.
Ý nghĩa của 讳 khi là Danh từ
✪ điều kiêng kị; việc giấu giếm
忌讳的事情
- 大家 都 有 忌讳
- Mọi người đều có điều kiêng kị.
- 这是 大家 的 讳
- Đây là điều kiêng kị của mọi người.
- 那 是 心中 的 讳
- Đó là điều kiêng kị trong lòng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tên; húy danh (húy)
旧时指死去的帝王或尊长的名字
- 先皇 讳 不可 直呼
- Tên cố hoàng đế không được gọi thẳng.
- 尊长 讳 需 谨守 之
- Tên trưởng bối phải tôn trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讳
- 他 犯 了 忌讳
- Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.
- 运动员 忌讳 受伤
- Vận động viên kiêng kỵ bị thương.
- 尊长 讳 需 谨守 之
- Tên trưởng bối phải tôn trọng.
- 学校 忌讳 学生 作弊
- Trường học kiêng kỵ học sinh gian lận.
- 在 学习 上 , 最 忌讳 的 是 有始无终
- trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
- 毫不 讳忌
- không kiêng kị chút nào.
- 不知 讳忌
- không biết kiêng kị.
- 大家 都 有 忌讳
- Mọi người đều có điều kiêng kị.
- 老板 忌讳 员工 迟到
- Ông chủ kiêng kỵ nhân viên đi trễ.
- 直言不讳
- nói thẳng không kiêng dè
- 直言不讳
- nói thẳng ra; nói toạc móng heo
- 他 毫无保留 地 ( 直言不讳 地 ) 述说 了 他 在 监狱 中 的 事
- Anh ta đã trình bày một cách rõ ràng và không nói giấu diếm về những việc anh ta đã trải qua trong tù.
- 自供 不讳
- tự khai
- 我 必须 讳 很多 东西
- Tôi phải kiêng kị rất nhiều thứ.
- 无可讳言
- không có gì phải giấu giếm.
- 你 不可 故意 讳 避 他
- Bạn không thể cố ý tránh anh ấy.
- 毫无 隐讳
- không hề giấu giếm
- 毋庸讳言
- không cần giữ mồm giữ miệng.
- 先皇 讳 不可 直呼
- Tên cố hoàng đế không được gọi thẳng.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm讳›