Đọc nhanh: 讳疾忌医 (huý tật kị y). Ý nghĩa là: giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh sợ thuốc (ví với giấu giếm khuyết điểm không chịu sửa chữa.).
Ý nghĩa của 讳疾忌医 khi là Thành ngữ
✪ giấu bệnh sợ thầy; giấu lỗi sợ phê bình; giấu bệnh sợ thuốc (ví với giấu giếm khuyết điểm không chịu sửa chữa.)
怕人知道有病而不肯医治比喻掩饰缺点,不愿改正
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讳疾忌医
- 他 犯 了 忌讳
- Anh ấy phạm điều kiêng kỵ.
- 渔民 忌讳 说 翻 和 沉
- Ngư dân kiêng kỵ nói từ "lật" và "chìm".
- 运动员 忌讳 受伤
- Vận động viên kiêng kỵ bị thương.
- 学校 忌讳 学生 作弊
- Trường học kiêng kỵ học sinh gian lận.
- 在 学习 上 , 最 忌讳 的 是 有始无终
- trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.
- 毫不 讳忌
- không kiêng kị chút nào.
- 不知 讳忌
- không biết kiêng kị.
- 大家 都 有 忌讳
- Mọi người đều có điều kiêng kị.
- 医生 让 我 忌酒
- Bác sĩ bảo tôi cai rượu.
- 老板 忌讳 员工 迟到
- Ông chủ kiêng kỵ nhân viên đi trễ.
- 医生 建议 她 忌 烟酒
- Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.
- 中国 人 过年 忌讳 说 不 字
- Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.
- 每个 家庭 都 有 自己 的 忌讳
- Mỗi gia đình đều có điều cấm kỵ riêng.
- 在 我们 文化 中 , 有 很多 忌讳
- Trong văn hóa của chúng tôi, có rất nhiều điều kiêng kỵ.
- 这个 村子 有 一些 古老 的 忌讳
- Ngôi làng này có một số điều cấm kỵ cổ xưa.
- 和 肉体 的 疾病 相比 , 更难 医治 的 是 精神创伤
- So với các bệnh về thể chất, việc điều trị chấn thương khó khăn hơn.
- 最大 的 威胁 已经 被 他 一手 扼杀 现在 可以 无所忌讳 的 撷取 战果
- Mối đe dọa lớn nhất đã bị ngăn chặn bởi anh ta, và bây giờ anh ta có thể chiếm lấy được kết quả của trận chiến một cách hoàn hảo.
- 医学 越来越 发达 , 很多 所谓 痼疾 都 能治好
- Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
- 医生 诊断 出 了 他 的 疾病
- Bác sĩ đã chẩn đoán ra bệnh của anh ấy.
- 医生 运用 药物 治疗 疾病
- Bác sĩ sử dụng thuốc để điều trị bệnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 讳疾忌医
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 讳疾忌医 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
忌›
疾›
讳›