言之无物 yán zhī wúwù

Từ hán việt: 【ngôn chi vô vật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "言之无物" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngôn chi vô vật). Ý nghĩa là: nói hươu nói vượn; lời nói, bài viết rỗng tuếch, ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 言之无物 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 言之无物 khi là Thành ngữ

nói hươu nói vượn; lời nói, bài viết rỗng tuếch

文章或言论内容空洞

ăn to nói lớn, khoác lác khoe khoang

说话或写文章浮夸, 不切实际

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言之无物

  • - 逆耳之言 nìěrzhīyán

    - lời nói chướng tai.

  • - 汗漫之言 hànmànzhīyán

    - nói viển vông.

  • - 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之气 zhīqì

    - không một chút kiêu căng.

  • - wèi rén 谦逊 qiānxùn 和蔼 héǎi 毫无 háowú 骄矜 jiāojīn 之态 zhītài

    - Anh ấy khiêm tốn hoà nhã, không có thái độ kiêu căng.

  • - 药石之言 yàoshízhīyán ( 劝人 quànrén 改过 gǎiguò 的话 dehuà )

    - lời khuyên bảo

  • - 毫无 háowú 怨言 yuànyán

    - không một lời oán thán

  • - 心无 xīnwú 结怨 jiéyuàn kǒu 烦言 fányán

    - lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.

  • - 有过之无不及 yǒuguòzhīwúbùjí

    - chỉ có hơn chứ không kém

  • - 冻馁 dòngněi 之虞 zhīyú

    - không lo đói rét

  • - rén nǎi 万物之灵 wànwùzhīlíng

    - Con người là linh hồn của vạn vật.

  • - 乌能 wūnéng 轻言 qīngyán jiù 放弃 fàngqì zhī

    - Sao có thể dễ dàng từ bỏ.

  • - shí zhī 无味 wúwèi 弃之可惜 qìzhīkěxī

    - ăn thì vô vị, bỏ thì tiếc của.

  • - 哑口无言 yǎkǒuwúyán

    - câm như hến; câm như thóc

  • - 闭口无言 bìkǒuwúyán

    - ngậm miệng không nói

  • - 冒昧 màomèi 放肆 fàngsì 放肆 fàngsì 傲慢 àomàn huò 令人 lìngrén 愉快 yúkuài de 行为 xíngwéi huò 语言 yǔyán 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ

    - Hành vi hoặc lời nói trái với lễ độ, táo tợn hoặc làm người khác không vui; mặt dày trơ trẽn.

  • - pín 无立锥之地 wúlìzhuīzhīdì

    - nghèo khổ không có mảnh đất cắm dùi.

  • - 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 言说 yánshuō 不如 bùrú 一小 yīxiǎo ér guò 与其 yǔqí 无法 wúfǎ 释怀 shìhuái 不如 bùrú 安然 ānrán 自若 zìruò

    - Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng

  • - 言之无物 yánzhīwúwù

    - nói năng không có nội dung gì.

  • - 发言 fāyán 之后 zhīhòu 屋内 wūnèi 变得 biànde 鸦雀无声 yāquèwúshēng

    - Sau khi cô nói xong, căn phòng trở nên lặng ngắt như tờ..

  • - de 发言 fāyán 总是 zǒngshì 言之有物 yánzhīyǒuwù

    - Phát biểu của anh ấy luôn có nội dung cụ thể.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 言之无物

Hình ảnh minh họa cho từ 言之无物

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 言之无物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+0 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn , Yín
    • Âm hán việt: Ngân , Ngôn
    • Nét bút:丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMR (卜一一口)
    • Bảng mã:U+8A00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa