Đọc nhanh: 西餐 (tây xan). Ý nghĩa là: cơm Tây; cơm Âu. Ví dụ : - 他不会使刀叉,所以不敢去吃西餐,生怕丢份。 Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt. - 吃西餐用刀叉 。 dùng dao, nĩa ăn đồ ăn tây.
Ý nghĩa của 西餐 khi là Danh từ
✪ cơm Tây; cơm Âu
西洋式的饭时,吃时用刀、叉
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 吃 西餐 用 刀叉
- dùng dao, nĩa ăn đồ ăn tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西餐
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 还 不如 搬 去 西伯利亚
- Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia
- 两份 在 西伯利亚 的 工作
- Hai công việc ở Siberia!
- 我们 吃 西式 晚餐
- Chúng tôi ăn bữa tối kiểu Âu.
- 你 喜欢 吃 中餐 还是 西餐 ?
- Bạn thích ăn món Trung Quốc hay món ăn phương Tây?
- 要 不 我们 吃 中餐 , 要 不吃 西餐
- Hoặc là chúng ta đi ăn món Trung, hoặc là ăn món Tây.
- 吃 西餐 用 刀叉
- dùng dao, nĩa ăn đồ ăn tây.
- 我 想 去 尝尝 那 西餐
- Tôi muốn đi nếm thử món Tây đó.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 我们 有 最 上 等 的 西式 快餐 !
- chúng tôi có đồ ăn nhanh phương Tây loại tốt nhất!
- 他 不会 使 刀叉 , 所以 不敢 去 吃 西餐 , 生怕 丢份
- Vì không biết cách dùng dao nĩa, nên anh ấy không dám đến nhà hàng Tây ăn, chỉ sợ quê mặt
- 西式 餐厅 的 布置 很 浪漫
- Bố trí của nhà hàng kiểu Tây rất lãng mạn
- 这家 西 餐馆 的 菜 非常 好
- Món ăn ở nhà hàng Âu này rất ngon.
- 同学们 到 多数 都 喜欢 吃 西餐
- đa số học sinh thích ăn đồ ăn phương Tây.
- 周末 我会 做 西餐
- Cuối tuần tôi sẽ nấu món Tây.
- 我们 一起 吃 西餐 吧
- Chúng ta cùng ăn cơm Âu nhé.
- 这个 西餐厅 很 不错
- Nhà hàng món Âu này rất tốt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西餐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西餐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm西›
餐›