西

Từ hán việt: 【tây.tê】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây.tê). Ý nghĩa là: phía tây; hướng tây, Phương Tây (các nước, khu vực), Tây Ban Nha. Ví dụ : - 西。 Không khí ở ngoại ô phía tây rất trong lành.. - 西。 Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.. - 西。 Lế cưới theo kiểu phương Tây rất lãng mạn.

Từ vựng: HSK 1 HSK 3 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 西 khi là Danh từ

phía tây; hướng tây

四个基本方向之一,太阳落下的一边(跟“东”相对)

Ví dụ:
  • - 西郊 xījiāo de 空气 kōngqì hěn 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở ngoại ô phía tây rất trong lành.

  • - zhù zài 城市 chéngshì de 西部 xībù

    - Anh ấy sống ở phía tây của thành phố.

Phương Tây (các nước, khu vực)

指西洋(多指欧美各国)

Ví dụ:
  • - 西方式 xīfāngshì 婚礼 hūnlǐ hěn 浪漫 làngmàn

    - Lế cưới theo kiểu phương Tây rất lãng mạn.

  • - 西方式 xīfāngshì 服装 fúzhuāng hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.

Tây Ban Nha

西班牙

Ví dụ:
  • - 西班牙 xībānyá 美食 měishí 独具特色 dújùtèsè

    - Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.

  • - 喜欢 xǐhuan 西班牙 xībānyá de 文化 wénhuà

    - Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.

khắp; khắp nơi

跟“东”对举,表示“到处”或“零散、没有次序”的意思

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 东游西逛 dōngyóuxīguàng

    - Chúng tôi luôn thích đi dạo khắp nơi.

  • - 周末 zhōumò 常常 chángcháng 东游西逛 dōngyóuxīguàng

    - Cuối tuần, anh ấy thường đi dạo khắp nơi.

họ Tây

Ví dụ:
  • - 西姓 xīxìng zhī rén 十分 shífēn 友善 yǒushàn

    - Người họ Tây rất thân thiện.

  • - de 名字 míngzi shì 西 小丽 xiǎolì

    - Tên của cô ấy là Tây Tiểu Lệ.

So sánh, Phân biệt 西 với từ khác

西 vs 西边

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西

  • - gěi 加西亚 jiāxīyà

    - Chúng ta nên gọi cho Garcia và

  • - 党项族 dǎngxiàngzú zhù zài 西北 xīběi

    - Tộc Đảng Hạng sống ở vùng Tây Bắc.

  • - gěi kāi le 阿莫西林 āmòxīlín

    - Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 切尔西 qièěrxī jiē 吊桥 diàoqiáo

    - Cầu vẽ trên phố Chelsea.

  • - jiào 切尔西 qièěrxī · 卡特 kǎtè

    - Tên cô ấy là Chelsea Carter.

  • - 这是 zhèshì 西里尔 xīlǐěr 字母 zìmǔ

    - Đó là một chữ cái Kirin.

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - 两份 liǎngfèn zài 西伯利亚 xībólìyà de 工作 gōngzuò

    - Hai công việc ở Siberia!

  • - 过去 guòqù 三个 sāngè yuè dōu zài 西伯利亚 xībólìyà

    - Anh ấy đã dành ba tháng qua ở Siberia.

  • - 结果 jiéguǒ zài 西伯利亚 xībólìyà 差点 chàdiǎn 冻坏 dònghuài 屁股 pìgu

    - Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.

  • - xiǎng bèi 发配 fāpèi dào 西伯利亚 xībólìyà yùn 衣服 yīfú ma

    - Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?

  • - 不是 búshì 亚利桑那州 yàlìsāngnàzhōu 就是 jiùshì 新墨西哥州 xīnmòxīgēzhōu

    - Arizona hoặc New Mexico.

  • - 杰西卡 jiéxīkǎ yào 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ 过招 guòzhāo

    - Jessica sẽ chống lại Muhammad Ali.

  • - 不过 bùguò yào duì zhe 西斯廷 xīsītíng 教堂 jiàotáng 好久 hǎojiǔ la

    - Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.

  • - 他们 tāmen zài 西 佛吉尼亚 fújíníyà

    - Họ ở Tây Virginia.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西

Hình ảnh minh họa cho từ 西

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao