西班牙 xībānyá

Từ hán việt: 【tây ban nha】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "西班牙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 西

Đọc nhanh: 西 (tây ban nha). Ý nghĩa là: Tây Ban Nha. Ví dụ : - 西。 Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.. - 西。 Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 西班牙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 西班牙 khi là Từ điển

Tây Ban Nha

西班牙欧洲西南部一国家

Ví dụ:
  • - 我会 wǒhuì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • - 西班牙语 xībānyáyǔ hěn 难学 nánxué

    - Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西班牙

  • - 弟弟 dìdì shì 上班族 shàngbānzú

    - Em trai tôi là dân văn phòng.

  • - lái de 路上 lùshàng jiù 艾萨克 àisàkè · 阿西莫夫 āxīmòfū 干掉 gàndiào le

    - Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.

  • - 巴伐利亚 bāfálìyà 公主 gōngzhǔ 露西 lùxī

    - Công chúa Lucie của Bavaria.

  • - yuē 西亚 xīyà · 哈尔 hāěr shì wèi 修鞋匠 xiūxiéjiang

    - Josiah Hall là một người chơi cobbler.

  • - hái 不如 bùrú bān 西伯利亚 xībólìyà

    - Tôi cũng có thể chuyển đến Siberia

  • - shuō de shì 巴西 bāxī 葡萄牙语 pútaoyáyǔ

    - Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil

  • - 精通 jīngtōng 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Cô ấy tinh thông tiếng Tây Ban Nha.

  • - 我会 wǒhuì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Tớ biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • - 这是 zhèshì 一把 yībǎ 西班牙 xībānyá shì de 吉他 jítā

    - Đây là một cây đàn ghi-ta kiểu Tây Ban Nha.

  • - 老师 lǎoshī huì shuō 西班牙语 xībānyáyǔ

    - Thầy biết nói tiếng Tây Ban Nha.

  • - 西班牙语 xībānyáyǔ hěn 难学 nánxué

    - Tiếng Tây Ban Nha rất khó học.

  • - 西班牙 xībānyá 美食 měishí 独具特色 dújùtèsè

    - Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.

  • - 喜欢 xǐhuan 西班牙 xībānyá de 文化 wénhuà

    - Tôi thích văn hóa của Tây Ban Nha.

  • - 这个 zhègè 逾越节 yúyuèjié 将要 jiāngyào yǒu 自己 zìjǐ de 西班牙语 xībānyáyǔ 审讯 shěnxùn le

    - Lễ Vượt qua này sẽ có một cuộc điều tra dị giáo tiếng Tây Ban Nha của riêng nó.

  • - 西班牙 xībānyá 曾以 céngyǐ 强大 qiángdà de 舰队 jiànduì ér 著称 zhùchēng

    - Tây Ban Nha từng nổi tiếng với đội tàu chiến mạnh mẽ của mình.

  • - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • - 曾经 céngjīng zài 蒙特卡洛 méngtèkǎluò 还有 háiyǒu 西班牙人 xībānyárén 男友 nányǒu ne

    - Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.

  • - de 祖先 zǔxiān shì 西班牙人 xībānyárén

    - Tổ tiên tôi là người Tây Ban Nha.

  • - dāng 西班牙人 xībānyárén zài 西元 xīyuán 1600 nián 来到 láidào 他们 tāmen zhǐ 发现 fāxiàn 马雅 mǎyǎ 文明 wénmíng de 遗迹 yíjì

    - Khi người Tây Ban Nha đến vào năm 1600 sau công nguyên, họ chỉ tìm thấy tàn tích của nền văn minh Maya.

  • - gēn 老张 lǎozhāng 同事 tóngshì guò 三年 sānnián 他教 tājiào le 很多 hěnduō 东西 dōngxī 一直 yìzhí 特别感谢 tèbiégǎnxiè

    - Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 西班牙

Hình ảnh minh họa cho từ 西班牙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西班牙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao