Đọc nhanh: 装逼 (trang bức). Ý nghĩa là: làm màu; tinh tướng; thể hiện; ra vẻ, thu mình; giữ kẽ; giấu nghề; giả ngu. Ví dụ : - 他总喜欢装逼。 Anh ấy luôn thích làm màu.. - 再让我装逼一下。 Để cho tôi thể hiện một chút.. - 他总是装逼,不愿意展示自己。 Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
Ý nghĩa của 装逼 khi là Động từ
✪ làm màu; tinh tướng; thể hiện; ra vẻ
获取虚荣心的自我满足 (是一个网络流行语)
- 他 总 喜欢 装逼
- Anh ấy luôn thích làm màu.
- 再 让 我 装 逼 一下
- Để cho tôi thể hiện một chút.
✪ thu mình; giữ kẽ; giấu nghề; giả ngu
向别人假意掩饰自己的才能
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 她 喜欢 装逼 , 不 透露 细节
- Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.
- 她 装 逼 得 很 深 , 不 轻易 透露
- Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 装逼
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 摊开 运动 装备
- Anh trai bày ra dụng cụ thể thao.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 妈妈 逼 我 学琴
- Mẹ bắt tôi học đàn.
- 你 说 呀 装 什么 哑巴
- Anh nói đi! giả câm gì chứ?
- 她 啊 ~ 很 喜欢 装嫩
- Cô ta ấy á, rất thích giả nai.
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 他 打篮球 打得 牛 逼
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 他 总 喜欢 装逼
- Anh ấy luôn thích làm màu.
- 真正 的 装 逼 , 敢于 直面 本身 没有 厚度 的 脸皮
- đúng là làm màu, dám đối diện với sự mặt dày của chính mình.
- 再 让 我 装 逼 一下
- Để cho tôi thể hiện một chút.
- 她 喜欢 装逼 , 不 透露 细节
- Cô ấy thích giấu nghề, không tiết lộ chi tiết.
- 她 装 逼 得 很 深 , 不 轻易 透露
- Cô ấy giấu rất kỹ, không dễ tiết lộ.
- 他 总是 装逼 , 不 愿意 展示 自己
- Anh ấy luôn giữ kẽ, không muốn thể hiện mình.
- 她 的 结婚 礼服 是 由 一位 非常 著名 的 时装 设计师 制作 的
- Cô ấy đã được một nhà thiết kế thời trang rất nổi tiếng tạo ra bộ váy cưới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 装逼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 装逼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm装›
逼›