Đọc nhanh: 细丝 (tế ty). Ý nghĩa là: mỏng như sợi chỉ, tơ mành. Ví dụ : - 原肌球蛋白增加细丝的结构刚性。 Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
Ý nghĩa của 细丝 khi là Danh từ
✪ mỏng như sợi chỉ
细丝是一个汉语词语,读音是xì sī,意思是纹银。
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
✪ tơ mành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细丝
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 那敦 做工 很 精细
- Cái bồ kia có cách chế tác tinh xảo.
- 过细 检查 一遍
- kiểm tra tỉ mỉ một lượt.
- 你 把 萝卜 擦 成丝儿
- Bạn nạo củ cải thành sợi.
- 这个 管儿 太细 了
- Cái ống này nhỏ quá.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 这 只 小猫 还 细小
- Con mèo nhỏ này vẫn còn nhỏ xíu.
- 老师 详细 释题
- Thầy giáo giải thích đề bài chi tiết.
- 著名 的 荷兰 电影 导演 阿格涅 丝卡 · 霍兰 在 那边
- Có đạo diễn phim nổi tiếng người Ba Lan, Agnieszka Holland.
- 古琴 的 丝弦 非常 精细
- Dây đàn của cổ cầm rất tinh tế.
- 原 肌球蛋白 增加 细丝 的 结构 刚性
- Tropomyosin làm tăng độ cứng cấu trúc của sợi.
- 细 铅丝
- sợi chì nhỏ
- 缅丝 轻且 细
- Sợi mỏng nhẹ và mảnh.
- 这根 铜丝 很 细
- Sợi đồng này rất mỏng.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 这 活儿 细如 发丝
- Đó là chiều rộng của một sợi tóc.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细丝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细丝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
细›