- Tổng số nét:17 nét
- Bộ:Tân 辛 (+10 nét)
- Pinyin:
Biàn
- Âm hán việt:
Biện
- Nét bút:丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿴辡纟
- Thương hiệt:YJVMJ (卜十女一十)
- Bảng mã:U+8FAB
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 辫
Ý nghĩa của từ 辫 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 辫 (Biện). Bộ Tân 辛 (+10 nét). Tổng 17 nét but (丶一丶ノ一一ノフフ一丶一丶ノ一一丨). Ý nghĩa là: 3. túm, bó, mớ, 4. chuôi, cán. Từ ghép với 辫 : 結辮子 Tết bím, 蒜辮子 Túm tỏi Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. đan, bện, tết
- 2. bím tóc, đuôi sam
- 3. túm, bó, mớ
- 4. chuôi, cán
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Vật do nhiều sợi tết lại thành dây dài như chiếc bím