Đọc nhanh: 袁咏仪 (viên vịnh nghi). Ý nghĩa là: Anita Yuen (1971-), nữ diễn viên Hồng Kông.
Ý nghĩa của 袁咏仪 khi là Danh từ
✪ Anita Yuen (1971-), nữ diễn viên Hồng Kông
Anita Yuen (1971-), Hong Kong actress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袁咏仪
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 歌咏队
- đội ca; đội hát
- 歌咏 比赛
- thi ca hát
- 反复 咏叹
- ngâm đi ngâm lại nhiều lần.
- 我 爷爷 喜欢 咏叹
- Ông nội tôi thích ngâm vịnh.
- 我 喜欢 听 爷爷 咏叹
- Tôi thích nghe ông ngâm vịnh.
- 行礼 如仪
- chào theo nghi thức
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 把 仪器 安放 好
- xếp gọn các thiết bị.
- 倒 袁 ( 世凯 )
- đả đảo Viên Thế Khải
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 仪表堂堂
- dung mạo đường đường
- 仪表堂堂
- dáng vẻ đường đường
- 质谱仪 的 结果 呢
- Còn khối phổ kế thì sao?
- 贵重 仪器
- máy móc quý giá
- 是 拍卖会 的 司仪
- Đó là biểu tượng từ cuộc đấu giá.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 我 参加 亲人 的 丧仪
- Tôi tham dự lễ tang của người thân.
- 威严 的 仪仗队
- đội danh dự uy nghiêm
- 恒湿器 一种 用于 显示 或 控制 空气 中 相对湿度 的 仪器
- Một loại thiết bị điều khiển hoặc hiển thị độ ẩm tương đối trong không khí gọi là máy tạo ẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 袁咏仪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 袁咏仪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仪›
咏›
袁›