衬衫 chènshān

Từ hán việt: 【sấn sam】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衬衫" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sấn sam). Ý nghĩa là: áo sơ-mi. Ví dụ : - 穿。 Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.. - 。 Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.. - 。 Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

Từ vựng: HSK 3 TOCFL 2

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衬衫 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 衬衫 khi là Danh từ

áo sơ-mi

穿在里面的西式单上衣

Ví dụ:
  • - 上身 shàngshēn zhǐ 穿 chuān 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.

  • - 汗水 hànshuǐ 浸透 jìntòu le 衬衫 chènshān

    - Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.

  • - zài de 衣柜 yīguì yǒu 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 衬衫

长袖,短袖,女士,男士 + 衬衫

áo sơ mi + tay dài/ tay ngắn/ nam/ nữ

Ví dụ:
  • - 女士 nǚshì de 印花 yìnhuā 衬衫 chènshān 充满 chōngmǎn 时尚 shíshàng gǎn

    - Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.

  • - 这件 zhèjiàn 短袖 duǎnxiù 衬衫 chènshān hěn 适合 shìhé 夏天 xiàtiān

    - Chiếc áo sơ mi tay ngắn này rất phù hợp cho mùa hè.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬衫

  • - 汗水 hànshuǐ 浸透 jìntòu le 衬衫 chènshān

    - Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.

  • - 妈妈 māma zài piāo 衬衫 chènshān

    - Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.

  • - 妈妈 māma zài 熨烫 yùntàng 白衬衫 báichènshān

    - Mẹ đang là áo sơ mi trắng.

  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān 缝缝补补 fèngféngbǔbǔ 穿 chuān le 好多年 hǎoduōnián

    - cái áo sơ mi này khâu lại mặc cũng được lâu đấy.

  • - 穿 chuān jiān 领儿 lǐngér 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc áo sơ mi có cổ nhọn.

  • - 翻领 fānlǐng 衬衫 chènshān

    - áo sơ mi cổ lật

  • - 立领 lìlǐng 衬衫 chènshān

    - áo sơ mi không bâu.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 白色 báisè de 短袖 duǎnxiù 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc một chiếc áo sơ mi ngắn tay màu trắng.

  • - héng 条纹 tiáowén de 衬衫 chènshān hěn 时尚 shíshàng

    - Áo sơ mi kẻ ngang rất thười trang.

  • - 衬衫 chènshān 穿 chuān ruá le

    - chiếc áo lót sắp rách rồi.

  • - 衬衫 chènshān 显得 xiǎnde 特括 tèkuò tǐng

    - Áo sơ mi trông rất phẳng.

  • - 穿着 chuānzhe qīng 衬衫 chènshān

    - Anh ấy mặc áo sơ mi màu xanh.

  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān bèi chǔ le

    - Chiếc áo này đã được lót bông.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 白衬衫 báichènshān

    - Tôi đã mua một chiếc áo sơ mi trắng.

  • - 这种 zhèzhǒng 适合 shìhé zuò 衬衫 chènshān

    - Loại vải bố này thích hợp làm áo sơ mi.

  • - 挽起 wǎnqǐ le 衬衫 chènshān 袖子 xiùzi

    - Cô ấy sắn tay áo sơ mi lên.

  • - de 衬衫 chènshān zhǒu 磨损 mósǔn le

    - Khuỷu tay áo sơ mi của cô ấy bị mòn rồi.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 丝绸 sīchóu 衬衫 chènshān

    - Cô ấy mặc một chiếc sơ mi lụa.

  • - 这件 zhèjiàn 衬衫 chènshān 后身 hòushēn 太长 tàizhǎng le

    - vạt sau chiếc áo này quá dài.

  • - 上身 shàngshēn zhǐ 穿 chuān 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Anh ấy chỉ mặc vỏn vẹn một cái áo sơ mi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衬衫

Hình ảnh minh họa cho từ 衬衫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衬衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LDI (中木戈)
    • Bảng mã:U+886C
    • Tần suất sử dụng:Cao