Đọc nhanh: 仿男士女衬衫 (phỏng nam sĩ nữ sấn sam). Ý nghĩa là: Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam.
Ý nghĩa của 仿男士女衬衫 khi là Danh từ
✪ Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿男士女衬衫
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 那 是 鲁 女士
- Đó là bà Lỗ.
- 妈妈 在 漂 衬衫
- Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 鸿 女士 在 那边
- Bà Hồng ở bên đó.
- 怜花惜 玉 , 比喻 男子 对 所 爱 女子 的 照顾 体贴
- Yêu hoa và nâng niu ngọc là một ẩn dụ cho sự quan tâm chăm sóc của một người đàn ông dành cho người phụ nữ mình yêu.
- 我 可 没 看到 你 男朋友 威廉 · 莎士比亚
- Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare
- 这位 女士 姓 艾
- Người phụ nữ này họ Ngải.
- 男孩子 要 大胆 向 心仪 的 女孩子 求爱
- Các chàng trai nên mạnh dạn tán tỉnh cô gái mình thích.
- 女 开衫
- áo nữ hở cổ.
- 男女双方
- hai bên nam nữ.
- 男女双方
- đôi bên nam nữ.
- 男女平等
- nam nữ bình đẳng.
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 男女老少
- già trẻ gái trai.
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 男女 学生
- nam nữ học sinh.
- 女士 的 印花 衬衫 充满 时尚 感
- Áo sơ mi nữ in hoa đầy thời trang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 仿男士女衬衫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 仿男士女衬衫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仿›
士›
女›
男›
衫›
衬›