Hán tự: 蟒
Đọc nhanh: 蟒 (mãng.mãnh). Ý nghĩa là: mãng xà; con trăn; mãng, áo mãng bào. Ví dụ : - 那个是亚马逊蓝蟒 Đó là một Amazon Blue Constrictor.. - 世界上真实存在的大蟒蛇,能巨大到什么程度 Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Ý nghĩa của 蟒 khi là Danh từ
✪ mãng xà; con trăn; mãng
蟒蛇
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
✪ áo mãng bào
蟒袍的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟒
- 那个 是 亚马逊 蓝蟒
- Đó là một Amazon Blue Constrictor.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Hình ảnh minh họa cho từ 蟒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蟒›