蟒袍 mǎngpáo

Từ hán việt: 【mãng bào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蟒袍" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mãng bào). Ý nghĩa là: áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc); mãng bào.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蟒袍 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蟒袍 khi là Danh từ

áo mãng bào (lễ phục của quan lại thời nhà Thanh, Trung Quốc); mãng bào

明清时大臣所穿的礼服,上面绣有金黄色的蟒

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟒袍

  • - 妹妹 mèimei 穿着 chuānzhe 一袭 yīxí 旗袍 qípáo

    - Em gái tôi mặc một bộ sườn xám

  • - 那个 nàgè shì 亚马逊 yàmǎxùn 蓝蟒 lánmǎng

    - Đó là một Amazon Blue Constrictor.

  • - 旗袍 qípáo 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Kỳ Bào rất đẹp. (một loại áo phụ nữ thuộc dân tộc Mãn bên Trung Quốc thường mặc)

  • - 穿 chuān shàng le 龙袍 lóngpáo

    - Anh ấy mặc áo long bào.

  • - 姐姐 jiějie yǒu 两件 liǎngjiàn 旗袍 qípáo

    - Chị tớ có hai chiếc sườn xám.

  • - 旗袍 qípáo shì 传统服装 chuántǒngfúzhuāng

    - Sườn xám là trang phục truyền thống.

  • - 穿着 chuānzhe 一件 yījiàn 蓝袍 lánpáo

    - Anh ấy mặc một chiếc áo dài màu xanh.

  • - 四方 sìfāng mào 长袍 chángpáo

    - Một chiếc mũ lưỡi trai và áo choàng?

  • - 袍泽 páozé 故旧 gùjiù

    - bạn thân.

  • - 穿着 chuānzhe 浴袍 yùpáo 干什么 gànshénme

    - Cái gì với áo choàng tắm?

  • - 袍泽之谊 páozézhīyì

    - tình đồng đội.

  • - mǎi le 一件 yījiàn 新袍 xīnpáo

    - Cô ấy mua một chiếc áo khoác mới.

  • - 撩起 liāoqǐ 长袍 chángpáo 坐下 zuòxia

    - Anh ta vén áo dài ngồi xuống.

  • - yūn páo

    - áo lót bông tạp

  • - 袍袖 páoxiù 宽大 kuāndà

    - ống tay áo rộng.

  • - yǒu 好几件 hǎojǐjiàn 花袍 huāpáo

    - Cô ấy có vài chiếc áo dài hoa.

  • - 喜欢 xǐhuan 穿 chuān 黑色 hēisè de páo

    - Anh ấy thích mặc chiếc áo khoác màu đen.

  • - 穿 chuān le 一身 yīshēn 漂亮 piàoliàng de 旗袍 qípáo

    - Cô ấy mặc một bộ sườn xám rất đẹp.

  • - 世界 shìjiè shàng 真实 zhēnshí 存在 cúnzài de 蟒蛇 mǎngshé néng 巨大 jùdà dào 什么 shénme 程度 chéngdù

    - Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蟒袍

Hình ảnh minh họa cho từ 蟒袍

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟒袍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+10 nét)
    • Pinyin: Mǎng , Měng
    • Âm hán việt: Mãng , Mãnh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一ノ丶丶一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITIT (中戈廿戈廿)
    • Bảng mã:U+87D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Bào , Páo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LPRU (中心口山)
    • Bảng mã:U+888D
    • Tần suất sử dụng:Cao