Đọc nhanh: 蜘蛛 (tri chu). Ý nghĩa là: Con nhện. Ví dụ : - 墙角有一只蜘蛛。 Ở góc tường có một con nhện.. - 我家阳台上有蜘蛛。 Trên ban công nhà tôi có con nhện.. - 蜘蛛吃掉捕获的昆虫。 Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
Ý nghĩa của 蜘蛛 khi là Danh từ
✪ Con nhện
节肢动物,分头胸和腹两部分,头胸部有四对步足。肛门前端的凸起能分泌黏液,黏液在空气中凝成细丝,用来结网捕食昆虫。俗称蛛蛛。
- 墙角 有 一只 蜘蛛
- Ở góc tường có một con nhện.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 我 害怕 看到 蜘蛛
- Tôi sợ nhìn thấy nhện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 蜘蛛
✪ Số từ + 只 + 蜘蛛
số lượng nhện
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
✪ Động từ (有/是/怕) + 蜘蛛
hành động hoặc trạng thái liên quan đến nhện
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 我家 有 蜘蛛 在 墙角
- Nhà tôi có nhện ở góc tường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 蜘蛛丝
- tơ nhện.
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 墙角 有 一只 蜘蛛
- Ở góc tường có một con nhện.
- 蛛网
- mạng nhện; lưới nhện
- 蜘蛛网
- mạng nhện
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 速记员 穿 得 像 蜘蛛
- Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 我家 有 蜘蛛 在 墙角
- Nhà tôi có nhện ở góc tường.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 我 害怕 看到 蜘蛛
- Tôi sợ nhìn thấy nhện.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜘蛛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜘蛛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛛›
蜘›