- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
- Pinyin:
Zhī
- Âm hán việt:
Tri
- Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰虫知
- Thương hiệt:LIOKR (中戈人大口)
- Bảng mã:U+8718
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 蜘
Ý nghĩa của từ 蜘 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 蜘 (Tri). Bộ Trùng 虫 (+8 nét). Tổng 14 nét but (丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一). Ý nghĩa là: “Tri chu” 蜘蛛 con nhện. Từ ghép với 蜘 : tri thù [zhizhu] (Con) nhện. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tri chu 蜘蛛. Xem chữ chu 蛛.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 蜘蛛
- tri thù [zhizhu] (Con) nhện.
Từ điển trích dẫn