红背蜘蛛 hóng bèi zhīzhū

Từ hán việt: 【hồng bội tri chu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "红背蜘蛛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồng bội tri chu). Ý nghĩa là: nhện lưng đỏ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 红背蜘蛛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 红背蜘蛛 khi là Danh từ

nhện lưng đỏ

redback spider

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红背蜘蛛

  • - qǐng 允许 yǔnxǔ 推荐 tuījiàn 梅洛 méiluò 红酒 hóngjiǔ

    - Tôi có thể giới thiệu merlot của chúng tôi không?

  • - de 外婆 wàipó 讨厌 tǎoyàn 蜘蛛 zhīzhū

    - Bà ngoại tôi ghét nhện.

  • - 两只 liǎngzhǐ 蜘蛛 zhīzhū zài 天花板 tiānhuābǎn shàng

    - Hai con nhện ở trên trần nhà.

  • - 蜘蛛丝 zhīzhūsī

    - tơ nhện.

  • - 蜘蛛 zhīzhū 吃掉 chīdiào 捕获 bǔhuò de 昆虫 kūnchóng

    - Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.

  • - 墙角 qiángjiǎo yǒu 一只 yīzhī 蜘蛛 zhīzhū

    - Ở góc tường có một con nhện.

  • - 蜘蛛网 zhīzhūwǎng

    - mạng nhện

  • - 蜘蛛 zhīzhū de 为什么 wèishíme 不能 bùnéng 织布 zhībù

    - tơ nhện tại sao không thể dệt vải?

  • - 他怕 tāpà 蜘蛛 zhīzhū 不敢 bùgǎn 靠近 kàojìn

    - Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.

  • - 蜘蛛丝 zhīzhūsī 非常 fēicháng

    - Tơ nhện rất mỏng.

  • - zài 悬而未决 xuánérwèijué de 状态 zhuàngtài 之下 zhīxià 过日子 guòrìzi shì 凄惨 qīcǎn de shì 蜘蛛 zhīzhū de 生活 shēnghuó ma

    - Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.

  • - 速记员 sùjìyuán 穿 chuān xiàng 蜘蛛 zhīzhū

    - Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.

  • - 一只 yīzhī 蜘蛛 zhīzhū zài 墙上 qiángshàng

    - Một con nhện đang bò trên tường.

  • - 我家 wǒjiā yǒu 蜘蛛 zhīzhū zài 墙角 qiángjiǎo

    - Nhà tôi có nhện ở góc tường.

  • - 园中 yuánzhōng yǒu zhǐ 蜘蛛 zhīzhū

    - Trong vườn có một con nhện lớn.

  • - 铁路 tiělù 纵横 zònghéng xiàng 蜘蛛网 zhīzhūwǎng 一样 yīyàng

    - đường sắt dọc ngang như mạng nhện.

  • - 就是 jiùshì xiē 蜘蛛网 zhīzhūwǎng 懒人 lǎnrén 沙发 shāfā

    - Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.

  • - 害怕 hàipà 看到 kàndào 蜘蛛 zhīzhū

    - Tôi sợ nhìn thấy nhện.

  • - 我家 wǒjiā 阳台 yángtái shàng yǒu 蜘蛛 zhīzhū

    - Trên ban công nhà tôi có con nhện.

  • - 想象 xiǎngxiàng 我学 wǒxué 尤达 yóudá 走进 zǒujìn 蜘蛛网 zhīzhūwǎng de 样子 yàngzi

    - Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 红背蜘蛛

Hình ảnh minh họa cho từ 红背蜘蛛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 红背蜘蛛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng , Hōng , Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:フフ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMM (女一一)
    • Bảng mã:U+7EA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Chu , Thù
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJD (中戈竹十木)
    • Bảng mã:U+86DB
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Tri
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一一ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOKR (中戈人大口)
    • Bảng mã:U+8718
    • Tần suất sử dụng:Trung bình