Đọc nhanh: 蜘蛛类 (tri chu loại). Ý nghĩa là: loài nhện.
Ý nghĩa của 蜘蛛类 khi là Danh từ
✪ loài nhện
arachnid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜘蛛类
- 我 的 外婆 讨厌 蜘蛛
- Bà ngoại tôi ghét nhện.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 两只 蜘蛛 在 天花板 上
- Hai con nhện ở trên trần nhà.
- 蜘蛛丝
- tơ nhện.
- 蜘蛛 吃掉 捕获 的 昆虫
- Nhện ăn con côn trùng mà nó bắt được.
- 墙角 有 一只 蜘蛛
- Ở góc tường có một con nhện.
- 蜘蛛网
- mạng nhện
- 蜘蛛 的 丝 为什么 不能 织布
- tơ nhện tại sao không thể dệt vải?
- 他怕 蜘蛛 不敢 靠近
- Anh ấy sợ nhện nên không dám lại gần.
- 蜘蛛丝 非常 细
- Tơ nhện rất mỏng.
- 在 悬而未决 的 状态 之下 过日子 是 凄惨 的 , 是 蜘蛛 的 生活 嘛
- Sống trong tình trạng bất định là đáng thương, chính là cuộc sống của nhện.
- 速记员 穿 得 像 蜘蛛
- Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.
- 一只 蜘蛛 在 墙上 爬
- Một con nhện đang bò trên tường.
- 我家 有 蜘蛛 在 墙角
- Nhà tôi có nhện ở góc tường.
- 园中 有 只 大 蜘蛛
- Trong vườn có một con nhện lớn.
- 铁路 纵横 , 像 蜘蛛网 一样
- đường sắt dọc ngang như mạng nhện.
- 就是 些 蜘蛛网 与 懒人 沙发
- Chỉ là mạng nhện và những chiếc ghế beanbag.
- 我 害怕 看到 蜘蛛
- Tôi sợ nhìn thấy nhện.
- 我家 阳台 上 有 蜘蛛
- Trên ban công nhà tôi có con nhện.
- 想象 我学 尤达 走进 蜘蛛网 的 样子
- Giống như khi tôi làm Yoda đi vào một mạng nhện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜘蛛类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜘蛛类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm类›
蛛›
蜘›