Đọc nhanh: 蜜月旅行 (mật nguyệt lữ hành). Ý nghĩa là: Du lịch tuần trăng mật.
Ý nghĩa của 蜜月旅行 khi là Danh từ
✪ Du lịch tuần trăng mật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜月旅行
- 我 计划 去 澳大利亚 旅行
- Tôi dự định đi du lịch Châu Úc.
- 新 旅程 即将 启行
- Chuyến hành trình mới sắp bắt đầu.
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 她 和 爱人 一起 去 旅行
- Anh ấy đi du lịch với vợ.
- 实在 可惜 , 我 不能 去 旅行
- Thật đáng tiếc là tôi không thể đi du lịch.
- 旅队 在 山谷 中 前行
- Đoàn người đi qua thung lũng.
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 自费旅行
- du lịch tự túc
- 我们 推迟 了 旅行 安排
- Chúng tôi đã hoãn kế hoạch du lịch.
- 她 和 我 合计 了 旅行 的 安排
- Cô ấy và tôi đã thảo luận về kế hoạch du lịch.
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 他 计划 去 泰国 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.
- 农闲 时 可 旅行
- Thời gian nông nhàn có thể đi du lịch.
- 这次 旅行 , 首尾 经过 了 一个多月
- chuyến du lịch lần này, từ lúc đi đến giờ đã hơn một tháng rồi.
- 本月 我 打算 旅行
- Tháng này tôi dự định đi du lịch.
- 我们 在 月初 去 旅行
- Chúng tôi đi du lịch vào đầu tháng.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他 计划 下个月 去 旅行
- Anh ấy lên kế hoạch tháng sau đi du lịch.
- 我们 下个月 要 去 旅行
- Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蜜月旅行
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜜月旅行 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旅›
月›
蜜›
行›