Đọc nhanh: 著急 (trước cấp). Ý nghĩa là: nóng nảy; bồn chồn; lo lắng; không yên. Ví dụ : - 孩子们都很著急。 Bọn trẻ đều rất lo lắng.. - 她听到消息后很著急。 Cô ấy rất lo lắng sau khi nghe tin.. - 她对他的健康很著急。 Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
Ý nghĩa của 著急 khi là Tính từ
✪ nóng nảy; bồn chồn; lo lắng; không yên
急躁不安
- 孩子 们 都 很 著 急
- Bọn trẻ đều rất lo lắng.
- 她 听到 消息 后 很 著 急
- Cô ấy rất lo lắng sau khi nghe tin.
- 她 对 他 的 健康 很著 急
- Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 著急
- 头疼脑热 的 , 着 什么 急呀
- Đau đầu nhức óc, sốt ruột cái gì!
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 伤势 危急
- vết thương nguy hiểm
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 前线 告急
- tiền tuyến cấp báo xin cứu viện.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 她 急切 地 打开 鸿
- Cô ấy vội vàng mở thư.
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 市场需求 急剧 增加 , 供不应求
- Nhu cầu thị trường tăng mạnh, cung không đủ cầu.
- 快到 急诊 求助
- Mau đến khoa cấp cứu xin giúp đỡ.
- 伤者 状况 急诊
- Tình trạng người bị thương cần cấp cứu.
- 人们 停下 , 望著 , 和 这 雪人 擦肩而过
- Mọi người dừng lại, nhìn và đi ngang qua người tuyết.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 孩子 们 都 很 著 急
- Bọn trẻ đều rất lo lắng.
- 她 听到 消息 后 很 著 急
- Cô ấy rất lo lắng sau khi nghe tin.
- 她 对 他 的 健康 很著 急
- Cô ấy rất lo lắng về sức khỏe của anh ấy.
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 著急
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 著急 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm急›
著›