Hán tự: 萱
Đọc nhanh: 萱 (huyên). Ý nghĩa là: cỏ huyên, huyên đường; nhà huyên (nhà của mẹ,người mẹ). Ví dụ : - 花园里种满了萱草。 Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.. - 萱草开花了,很漂亮。 Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.. - 萱堂里充满了欢笑。 Nhà huyên đầy tiếng cười.
Ý nghĩa của 萱 khi là Danh từ
✪ cỏ huyên
萱草
- 花园里 种满 了 萱草
- Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.
- 萱草 开花 了 , 很漂亮
- Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.
✪ huyên đường; nhà huyên (nhà của mẹ,người mẹ)
指萱堂
- 萱堂 里 充满 了 欢笑
- Nhà huyên đầy tiếng cười.
- 萱堂 是 一个 温馨 的 地方
- Nhà huyên là một nơi ấm áp.
- 萱堂 是 母亲 住 的 房子
- Huyên đường là nhà mẹ ở.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萱
- 萱堂 是 母亲 住 的 房子
- Huyên đường là nhà mẹ ở.
- 萱草 开花 了 , 很漂亮
- Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.
- 萱堂 里 充满 了 欢笑
- Nhà huyên đầy tiếng cười.
- 花园里 种满 了 萱草
- Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.
- 萱堂 是 一个 温馨 的 地方
- Nhà huyên là một nơi ấm áp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm萱›