萱堂 xuān táng

Từ hán việt: 【huyên đường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萱堂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyên đường). Ý nghĩa là: huyên đường; nhà huyên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萱堂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萱堂 khi là Danh từ

huyên đường; nhà huyên

尊称人的母亲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萱堂

  • - 嫡堂 dítáng 叔伯 shūbó

    - chú bác họ gần

  • - 公堂 gōngtáng 之上 zhīshàng 公正 gōngzhèng 严明 yánmíng

    - Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.

  • - 堂姊妹 tángzǐmèi

    - chị em họ

  • - 弄堂 lòngtáng mén

    - cửa ngõ.

  • - 礼拜堂 lǐbàitáng

    - nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo).

  • - 嫡堂 dítáng 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ hàng gần

  • - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • - 堂堂 tángtáng 中华儿女 zhōnghuáérnǚ

    - những người con của Trung Hoa rất có khí phách.

  • - 课堂 kètáng 逐渐 zhújiàn 安静 ānjìng

    - Lớp học dần trở nên yên tĩnh.

  • - 课堂 kètáng shàng hěn 安静 ānjìng

    - Trên lớp rất yên tĩnh.

  • - 同仁堂 tóngréntáng 有名 yǒumíng de 药店 yàodiàn

    - Đồng Nhân Đường là tiệm thuốc nổi tiếng.

  • - 同仁堂 tóngréntáng ( 北京 běijīng de 一家 yījiā 药店 yàodiàn )

    - Đồng Nhân Đường (tên một hiệu thuốc ở Bắc Kinh).

  • - 国泰 guótài 堂新开 tángxīnkāi le 一家 yījiā 分店 fēndiàn

    - Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.

  • - 私设公堂 sīshègōngtáng

    - lập công đường riêng.

  • - 正堂 zhèngtáng 布置 bùzhì hěn 精美 jīngměi

    - Sảnh chính được trang trí rất đẹp mắt.

  • - 坐堂 zuòtáng 行医 xíngyī

    - xem bệnh tại nhà; phòng mạch tư.

  • - 萱堂 xuāntáng shì 母亲 mǔqīn zhù de 房子 fángzi

    - Huyên đường là nhà mẹ ở.

  • - 萱堂 xuāntáng 充满 chōngmǎn le 欢笑 huānxiào

    - Nhà huyên đầy tiếng cười.

  • - 萱堂 xuāntáng shì 一个 yígè 温馨 wēnxīn de 地方 dìfāng

    - Nhà huyên là một nơi ấm áp.

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萱堂

Hình ảnh minh họa cho từ 萱堂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萱堂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xuān
    • Âm hán việt: Huyên
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJMM (廿十一一)
    • Bảng mã:U+8431
    • Tần suất sử dụng:Trung bình