Đọc nhanh: 椿萱 (xuân huyên). Ý nghĩa là: xuân huyên; phụ mẫu; cha mẹ, thung huyên.
Ý nghĩa của 椿萱 khi là Danh từ
✪ xuân huyên; phụ mẫu; cha mẹ
比喻父母
✪ thung huyên
椿, 香椿萱, 萱草椿萱比喻父母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椿萱
- 萱堂 是 母亲 住 的 房子
- Huyên đường là nhà mẹ ở.
- 萱草 开花 了 , 很漂亮
- Hoa cỏ huyên đã nở rất đẹp.
- 萱堂 里 充满 了 欢笑
- Nhà huyên đầy tiếng cười.
- 花园里 种满 了 萱草
- Trong vườn trồng đầy cỏ huyên.
- 萱堂 是 一个 温馨 的 地方
- Nhà huyên là một nơi ấm áp.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 椿萱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 椿萱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm椿›
萱›