Đọc nhanh: 获奖证书 (hoạch tưởng chứng thư). Ý nghĩa là: chứng nhận giải thưởng. Ví dụ : - 看到我的获奖证书,爸爸妈妈笑容满面。 Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
Ý nghĩa của 获奖证书 khi là Danh từ
✪ chứng nhận giải thưởng
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 获奖证书
- 这部 故事片 荣获 大奖
- bộ phim này danh dự đoạt được giải thưởng lớn.
- 他 获得 了 荣誉 奖章
- Anh ấy đã nhận được huy chương danh dự.
- 老师 授予 我 荣誉证书
- Thầy giáo trao cho tôi chứng chỉ danh dự.
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 她 连连 获奖
- Cô ấy liên tục nhận giải.
- 读书 的 收获 不仅 是 知识
- Lợi ích từ việc đọc không chỉ là kiến thức.
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 老师 给 她 颁发 证书
- Giáo viên trao tặng chứng chỉ cho cô ấy.
- 毕业典礼 上 , 校长 为 每个 同学 颁发 了 毕业证书
- Tại lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã trao bằng tốt nghiệp cho từng học sinh.
- 我 获奖 了
- Tôi đã giành được giải thưởng.
- 他 获得 了 奖状
- Anh ấy đã nhận được bằng khen.
- 我 获得 了 奖学金
- Tôi đã nhận được học bổng.
- 他 获得 很多 奖牌
- Anh ấy đạt được rất nhiều huy chương.
- 他 获 了 三等 奖励
- Anh ấy đã giành được giải thưởng hạng ba.
- 获胜者 得到 了 奖品
- Người chiến thắng nhận được giải thưởng.
- 他告 获得 了 奖学金
- Anh ấy thông báo đã nhận được học bổng.
- 你 没有 获奖 的 资格
- Bạn không có tư cách để nhận giải.
- 她 争取 获得 奖学金
- Cô ấy đang cố gắng để nhận được học bổng.
- 看到 我 的 获奖 证书 , 爸爸妈妈 笑容满面
- Nhìn giấy khen của tôi, bố mẹ tôi đều mỉm cười
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 获奖证书
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 获奖证书 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
奖›
获›
证›