Đọc nhanh: 荣辱观 (vinh nhục quan). Ý nghĩa là: viết tắt cho 社會主義榮辱觀 | 社会主义荣辱观, còn được gọi là Bát danh và Bát quái 八榮 八恥 | 八荣 八耻, các giới luật về điều gì là danh dự và điều gì là đáng xấu hổ (đặc biệt, đề cập đến các khái niệm xã hội chủ nghĩa về danh dự và sự ô nhục, các nguyên tắc đạo đức chính thức của CHND Trung Hoa ban hành từ năm 2006).
Ý nghĩa của 荣辱观 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 社會主義榮辱觀 | 社会主义荣辱观
abbr. for 社會主義榮辱觀|社会主义荣辱观
✪ còn được gọi là Bát danh và Bát quái 八榮 八恥 | 八荣 八耻
also known as the Eight Honors and Eight Shames 八榮八恥|八荣八耻 [Bā Róng Bā Chi3]
✪ các giới luật về điều gì là danh dự và điều gì là đáng xấu hổ (đặc biệt, đề cập đến các khái niệm xã hội chủ nghĩa về danh dự và sự ô nhục, các nguyên tắc đạo đức chính thức của CHND Trung Hoa ban hành từ năm 2006)
precepts regarding what is honorable and what is shameful (in particular, refers to the Socialist Concepts on Honors and Disgraces, PRC official moral principles promulgated from 2006)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣辱观
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 观摩演出
- xem biểu diễn học tập lẫn nhau
- 观摩教学
- quan sát giảng dạy.
- 奶奶 请 了 一个 观音像
- Bà thỉnh một tượng Quan Âm.
- 遇事 要 达观 些 , 不要 愁坏 了 身体
- gặp việc gì cũng phải bình thản, không nên lo buồn mà có hại cho sức khoẻ.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 乐观 情绪
- tâm tư vui vẻ.
- 他 是 乐观 派
- Anh ấy thuộc trường phái lạc quan.
- 他 在 会上 鸣 自己 的 观点
- Anh ta bày tỏ quan điểm của mình trong cuộc họp.
- 卖国求荣
- bán nước cầu vinh.
- 卖友求荣
- Bán bạn cầu vinh.
- 光荣榜
- bảng danh dự
- 荣膺 勋章
- được vinh dự nhận huân chương.
- 无上光荣
- không gì vẻ vang hơn.
- 荣辱与共
- vinh nhục có nhau; vinh nhục cùng nhau.
- 让 我 受辱 之余 还 能 倍感 光荣
- Tôi đồng thời bị xúc phạm và vinh dự.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 荣辱观
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荣辱观 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm荣›
观›
辱›