荟萃 huìcuì

Từ hán việt: 【hội tụy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "荟萃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hội tụy). Ý nghĩa là: tập trung; tập hợp; hội tụ; sum họp; tụ hợp (nhân tài hoặc những thứ tinh tuý.); quy tụ. Ví dụ : - sum họp một nhà. - nhân tài tụ hợp

Xem ý nghĩa và ví dụ của 荟萃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 荟萃 khi là Động từ

tập trung; tập hợp; hội tụ; sum họp; tụ hợp (nhân tài hoặc những thứ tinh tuý.); quy tụ

(英俊的人物或精美的东西) 会集;聚集

Ví dụ:
  • - 荟萃一堂 huìcuìyītáng

    - sum họp một nhà

  • - 人才 réncái 荟萃 huìcuì

    - nhân tài tụ hợp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荟萃

  • - 荟萃一堂 huìcuìyītáng

    - sum họp một nhà

  • - 近日 jìnrì 显得 xiǎnde 很蕉萃 hěnqiáocuì

    - Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.

  • - 父亲 fùqīn 工作 gōngzuò 累得蕉萃 lèidéqiáocuì

    - Cha làm việc mệt đến mức tiều tụy.

  • - 姐姐 jiějie 分手 fēnshǒu hòu 很蕉萃 hěnqiáocuì

    - Chị gái sau khi chia tay rất tiều tụy.

  • - 出类拔萃 chūlèibácuì

    - xuất chúng.

  • - 荟萃 huìcuì

    - hội tụ.

  • - 人才 réncái 荟萃 huìcuì

    - nhân tài tụ hợp

  • - zài zhè 群星 qúnxīng 荟萃 huìcuì de 时刻 shíkè 真是 zhēnshi 喜不自禁 xǐbùzìjīn

    - Trong thời khắc quần tinh cùng hội tụ này, tôi thật sự vui mừng khôn xiết

  • - 蜂王浆 fēngwángjiāng 板栗 bǎnlì 芦荟 lúhuì 蜂蜜 fēngmì 蜂蜡 fēnglà

    - Sữa ong chúa, hạt dẻ, nha đam, mật ong và sáp ong.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 荟萃

Hình ảnh minh họa cho từ 荟萃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 荟萃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội , Oái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMI (廿人一戈)
    • Bảng mã:U+835F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cuì
    • Âm hán việt: Thuý , Tuý , Tuỵ
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶ノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYOJ (廿卜人十)
    • Bảng mã:U+8403
    • Tần suất sử dụng:Trung bình