Hán tự: 诲
Đọc nhanh: 诲 (hối). Ý nghĩa là: dạy; khuyên răn; khuyên bảo; dạy dỗ. Ví dụ : - 教诲 dạy dỗ. - 诲人不倦。 dạy người không biết mệt mỏi
Ý nghĩa của 诲 khi là Động từ
✪ dạy; khuyên răn; khuyên bảo; dạy dỗ
教导;诱导
- 教诲
- dạy dỗ
- 诲人不倦
- dạy người không biết mệt mỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诲
- 感谢 华师 教诲
- Cảm ơn thầy giáo.
- 他 不理 长辈 的 教诲
- Anh ta coi thường sự dạy bảo của trưởng bối.
- 我们 要 牢记 祖先 的 教诲
- Chúng ta phải ghi nhớ lời dạy của tổ tiên.
- 聆教 ( 听取 教诲 )
- được nghe lời chỉ bảo.
- 教诲
- dạy dỗ
- 聆听 教诲
- Lắng nghe lời dạy dỗ.
- 他 的 教诲 很 深刻
- Lời dạy của anh ấy rất sâu sắc.
- 您 的 教诲 我 将 永生永世 铭记在心
- lời dạy dỗ của anh tôi sẽ khắc cốt ghi tâm mãi mãi.
- 奴婢 谨 遵 教诲 , 不敢 心怀 二念
- Nô tì cẩn tuân giáo huấn, không dám hai lòng
- 诲人不倦
- dạy người không biết mệt mỏi
- 诲人不倦
- tận tình dạy dỗ
- 谆谆教诲
- ân cần dạy dỗ.
- 老师 教诲 款意 浓浓
- Thầy giáo dạy bảo rất chân thành.
- 上帝 的 教诲 对 我 很 重要
- Lời dạy của Chúa rất quan trọng với tôi.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 诲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm诲›