Đọc nhanh: 集锦 (tập cẩm). Ý nghĩa là: tuyển tập; sưu tập; bộ sưu tập. Ví dụ : - 图片集锦。 bộ sưu tập tranh.. - 邮票集锦。 Bộ sưu tập tem.
Ý nghĩa của 集锦 khi là Danh từ
✪ tuyển tập; sưu tập; bộ sưu tập
编辑在一起的精彩的图画、诗文等 (多用做标题)
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 集锦
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 锦绣河山
- non sông gấm vóc
- 《 鲁迅 全集 》
- Lỗ tấn toàn tập.
- 森林 里 有 密集 的 树木
- Trong rừng có những cây cối mọc dày đặc.
- 图片 集锦
- bộ sưu tập tranh.
- 那匹 锦缎 好 华丽
- Tấm gấm đó thật lộng lẫy.
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 结集 兵力
- tập trung binh lực.
- 征集 新兵
- chiêu mộ tân binh
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 花团锦簇
- sắc màu rực rỡ.
- 集结待命
- tập kết đợi lệnh.
- 锦绣山河
- non sông gấm vóc; giang sơn cẩm tú.
- 邮票 集锦
- Bộ sưu tập tem.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 集锦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 集锦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锦›
集›