Đọc nhanh: 聚积 (tụ tí). Ý nghĩa là: tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống.
Ý nghĩa của 聚积 khi là Động từ
✪ tích tụ; chồng chất; tích luỹ; gom góp; chất đống
一点一滴地凑集
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 聚积
- 我们 偶尔 聚 几次
- Chúng ta thỉnh thoảng tụ tập vài lần.
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 啸聚山林
- kêu gọi nhau tập họp nơi rừng núi.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 我们 相聚 在 一起 分享 喜怒哀乐
- Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 曷 日 能 再次 聚 ?
- Khi nào lại có thể tụ họp?
- 骨肉团聚
- anh em đoàn tụ
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 累积 财富
- tích luỹ tiền của.
- 荷叶 上 凝聚 着 晶莹 的 露珠
- trên mặt lá sen còn đọng lại những giọt sương long lanh.
- 参加 比赛 能 帮助 你 积分
- Tham gia cuộc thi có thể giúp bạn tích lũy điểm.
- 可惜 他 没来 参加 聚会
- Thật tiếc là anh ấy đã không đến bữa tiệc.
- 珍惜 每 一次 与 朋友 的 相聚
- Trân trọng mỗi lần gặp gỡ bạn bè.
- 积聚 革命 力量
- tập hợp lực lượng cách mạng.
- 把 积聚 起来 的 钱 存入 银行
- đem số tiền dành dụm được gởi vào ngân hàng.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 聚积
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 聚积 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm积›
聚›
tụ tập đầy đủ; tập hợp đầy đủ
tập hợp; tụ tập; tụ họp (ý xấu)
tập hợp; kết hợp; tụ tập; tụ họp; đàn đúm; liên minh; kết bè kết đảng (ý xấu)
hội tụ; tụ tậpquy tụ
Đắp Đống
Gặp Gỡ, Cuộc Gặp Mặt
tụ tập; gom lại
Tập Hợp, Tụ Họp, Tập Trung
tập hợp; gom góp; thu thập; dành dụm; dồn góp; tom
Triệu Tập
tập trung; tập hợp; hội tụ; sum họp; tụ hợp (nhân tài hoặc những thứ tinh tuý.); quy tụ
Tập Trung
Đoàn Viên
Tập Trung
hội họp; hợp nhất; hợp lại; hợp dòng; tụ họp lại; họp mặt
tụ tập; tụ hợp (ý xấu)
tụ họp; nhóm họp; hộihỗn hợp
Tập Kết, Tụ Lại, Tụ Tập (Quân Đội Tập Trung Tại Chỗ)
tụ tập; tụ hợp; gom góphội tập
tụ tập; quần tụ; lũ lượt kéo đến
Kết Hợp
chắp vá; vá; gom góp
dành dụm; tập hợp; tích luỹ; gom góp (sự vật); gom vốn; tích chứa
mít-tinh; hội nghị; nhóm hội; họphội họp
chồng chất; tích tụ; xếp chồng; tém
gặp; gặp mặt; gặp nhaugiáp mặt
Tập Hợp
tụ tập; tập hợp; gom góp; tập trung; thu thập
để tổng hợptụ họptập hợplũ lĩ