茶碗 cháwǎn

Từ hán việt: 【trà oản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茶碗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà oản). Ý nghĩa là: bát trà; tách trà. Ví dụ : - 。 Tách trà rơi "xoảng" một cái xuống đất.. - 。 bát trà sắp bị nứt rồi.. - 。 Đĩa đựng chén trà.

Từ vựng: Chủ Đề Nấu Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茶碗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茶碗 khi là Danh từ

bát trà; tách trà

无手把的用来盛茶水的碗一种有碟和瓷盖的茶碗叫盖碗杯

Ví dụ:
  • - ba de 一声 yīshēng 茶碗 cháwǎn 落地 luòdì

    - Tách trà rơi "xoảng" một cái xuống đất.

  • - 茶碗 cháwǎn yǒu 一道 yīdào liè wèn

    - bát trà sắp bị nứt rồi.

  • - 茶碗 cháwǎn 座儿 zuòer

    - Đĩa đựng chén trà.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶碗

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - 茶托 chátuō ér

    - khay trà; khay nước

  • - 此种 cǐzhǒng chá 淡而无味 dànérwúwèi ya

    - Loại trà này nhạt không có mùi vị gì cả.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí zài 皮埃尔 píāiěr 餐厅 cāntīng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi đã uống trà ở Pierre

  • - 这个 zhègè 碗口 wǎnkǒu ér hěn yuán

    - Miệng bát này rất tròn.

  • - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • - 还是 háishì 一如既往 yìrújìwǎng de 爱用 àiyòng wǎn 盛饭 chéngfàn 盛菜 chéngcài

    - Cô vẫn thích dùng bát để múc cơm và rau như mọi khi.

  • - 喜欢 xǐhuan 薄荷 bòhé chá

    - Tôi thích uống trà bạc hà.

  • - 薄荷 bòhé chá 有助于 yǒuzhùyú 放松 fàngsōng

    - Trà bạc hà giúp thư giãn.

  • - dài le 一副 yīfù 茶色 chásè de 眼镜 yǎnjìng

    - Anh ấy đeo một cặp kính màu nâu đậm.

  • - 这家 zhèjiā diàn 免费 miǎnfèi 提供 tígōng 茶水 cháshuǐ

    - Cửa hàng này cung cấp trà miễn phí.

  • - 大方 dàfāng chá zài 浙江 zhèjiāng 淳安 chúnān hěn 有名 yǒumíng

    - Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.

  • - 喝茶 hēchá 有利于 yǒulìyú 健康 jiànkāng

    - Uống trà có lợi cho sức khỏe.

  • - 茶油 cháyóu duì 健康 jiànkāng yǒu 益处 yìchù

    - Dầu trà có lợi cho sức khỏe.

  • - 盖碗茶 gàiwǎnchá

    - tách trà có nắp

  • - 茶碗 cháwǎn 座儿 zuòer

    - Đĩa đựng chén trà.

  • - 这碗 zhèwǎn chá tài yàn le

    - chén trà này đặc quá.

  • - 茶碗 cháwǎn yǒu 一道 yīdào liè wèn

    - bát trà sắp bị nứt rồi.

  • - ba de 一声 yīshēng 茶碗 cháwǎn 落地 luòdì

    - Tách trà rơi "xoảng" một cái xuống đất.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 品茶 pǐnchá

    - Ông thích thưởng trà cùng với bạn bè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茶碗

Hình ảnh minh họa cho từ 茶碗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶碗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJNU (一口十弓山)
    • Bảng mã:U+7897
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao