碗橱 wǎn chú

Từ hán việt: 【oản trù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "碗橱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oản trù). Ý nghĩa là: cũi bát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 碗橱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 碗橱 khi là Danh từ

cũi bát

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碗橱

  • - wǎn 只有 zhǐyǒu 五粒 wǔlì

    - Trong bát chỉ có năm hạt gạo.

  • - 这个 zhègè 碗口 wǎnkǒu ér hěn yuán

    - Miệng bát này rất tròn.

  • - wǎn dūn zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Đặt cái bát lên bàn.

  • - wǎn shàng yǒu 豁子 huōzǐ

    - chiếc bát có một lỗ thủng.

  • - 还是 háishì 一如既往 yìrújìwǎng de 爱用 àiyòng wǎn 盛饭 chéngfàn 盛菜 chéngcài

    - Cô vẫn thích dùng bát để múc cơm và rau như mọi khi.

  • - 我们 wǒmen 所有 suǒyǒu de 玻璃 bōlí 陶瓷 táocí 器皿 qìmǐn dōu 放在 fàngzài 柜橱 guìchú

    - Tất cả các đồ thủy tinh và đồ gốm của chúng tôi được để trong tủ chén.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 陶瓷 táocí wǎn 吃饭 chīfàn

    - Tôi thích dùng bát gốm sứ để ăn.

  • - 橱窗 chúchuāng 里面 lǐmiàn 摆着 bǎizhe 光彩夺目 guāngcǎiduómù de 各色 gèsè 丝绸 sīchóu

    - Trong tủ kính bày nhiều hàng tơ lụa màu sắc rất đẹp mắt.

  • - 这碗 zhèwǎn 汤圆 tāngyuán zhēn 好吃 hǎochī

    - Bát bánh trôi nước này thật ngon.

  • - 抄起 chāoqǐ wǎn duì zhe 那个 nàgè rén lǒu 头盖 tóugài liǎn rēng 过去 guòqù

    - anh ấy vơ lấy mấy cái chén ném thẳng vào mặt người đó.

  • - 洗碗 xǐwǎn ba

    - Cậu đi rửa bát đi!

  • - wǎn gài shàng yǒu

    - Trên nắp chén có một vết mẻ.

  • - 这树有 zhèshùyǒu 一个 yígè 碗口 wǎnkǒu de 疤痕 bāhén

    - cây này có vết thẹo to bằng miệng chén

  • - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • - wǎn kòu zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Tôi úp bát lên bàn.

  • - 手里 shǒulǐ duān zhe gǎng jiān 一碗 yīwǎn 米饭 mǐfàn

    - Trong tay bưng một bát cơm đầy.

  • - 盖碗茶 gàiwǎnchá

    - tách trà có nắp

  • - 茶碗 cháwǎn 座儿 zuòer

    - Đĩa đựng chén trà.

  • - 厨房 chúfáng yǒu 一个 yígè 碗橱 wǎnchú ér

    - Trong bếp có một tủ bát.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 碗橱

Hình ảnh minh họa cho từ 碗橱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碗橱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+12 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一丨ノ丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMMI (木一一戈)
    • Bảng mã:U+6A71
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn
    • Âm hán việt: Oản , Uyển
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRJNU (一口十弓山)
    • Bảng mã:U+7897
    • Tần suất sử dụng:Cao