Đọc nhanh: 志得意满 (chí đắc ý mãn). Ý nghĩa là: tự mãn, hoàn toàn bằng lòng với thành tích của một người (thành ngữ).
Ý nghĩa của 志得意满 khi là Thành ngữ
✪ tự mãn
complacent
✪ hoàn toàn bằng lòng với thành tích của một người (thành ngữ)
fully content with one's achievements (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 志得意满
- 请 注意 安全标志
- Hãy chú ý đến các biển báo an toàn.
- 他 博得 满堂彩
- Anh ấy được hoan hô khen ngợi khắp phòng.
- 他 每天 磨练意志
- Anh ấy rèn luyện ý chí mỗi ngày.
- 困难 磨练意志
- Khó khăn tôi luyện ý chí.
- 意志 消沉
- ý chí sa sút; tinh thần sa sút.
- 扬扬得意
- dương dương tự đắc
- 我们 包 你 满意
- Chúng tôi bảo đảm bạn sẽ hài lòng.
- 得意忘形
- hí hửng đắc ý
- 杰克 曲意 巴结 , 赢得 了 她 的 欢心
- Jack quỳ lạy và làm hết ý để giành được trái tim của cô ấy.
- 卡 梅伦 必须 得 愿意 听
- Cameron sẽ phải sẵn sàng lắng nghe.
- 他 对 这份儿 工作 非常 满意
- Anh ấy rất hài lòng với công việc này.
- 得 注意 的 , 防止 他 破罐子破摔 , 应该 尽力 帮助 他
- Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.
- 得到 了 满意 的 答复
- Có được câu trả lời thỏa đáng.
- 我们 记录 得 很 详细 , 但 老师 还是 不 满意
- Chúng tôi đã ghi chép lại rất cẩn thận, nhưng giáo viên vẫn không vừa lòng.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 踌躇满志 ( 对 自己 取得 的 成就 非常 得意 )
- hết sức nghênh ngang đắc ý.
- 大快朵颐 ( 形容 食物 鲜美 , 吃 得 很 满意 )
- ăn quá đã.
- 他们 取得 了 满意 的 结果
- Họ đã đạt được kết quả vừa ý.
- 这个 结果 让 老师 觉得 很 满意
- Kết quả này khiến thầy rất hài lòng.
- 这里 的 膳宿 供应 也许 不见得 完全 令人满意 , 但是 我们 只好 随遇而安
- Cung cấp thực phẩm và chỗ ở ở đây có thể không đủ để đáp ứng mọi nhu cầu, nhưng chúng ta chỉ có thể chấp nhận như thế này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 志得意满
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 志得意满 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
志›
意›
满›
Vừa Lòng Hợp Ý
Cầu Được Ước Thấy, Như Ý Nguyện, Như Mong Muốn
thoả mãn; cảm thấy mỹ mãn; vừa lòng thoả ý; hài lòng thoả dạ; hởi lòng hởi dạ; hởi lòng; no lòng mát ruột
đắc chí; dương dương tự đắc; gật gù đắc ý
tự mãnvô cùng hài lòng với bản thân (thành ngữ)hãnh diện