Hán tự: 艳
Đọc nhanh: 艳 (diễm). Ý nghĩa là: xinh đẹp; tươi đẹp, đẹp (tình yêu); diễm tình, hâm mộ; ái mộ. Ví dụ : - 花园里的花争奇斗艳。 Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.. - 这些花非常鲜艳。 Những bông hoa này rất rực rỡ.. - 她穿了一件艳丽的裙子。 Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
Ý nghĩa của 艳 khi là Tính từ
✪ xinh đẹp; tươi đẹp
色彩光泽鲜明好看
- 花园里 的 花 争奇斗艳
- Những bông hoa trong vườn đang đua nhau khoe sắc.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 她 穿 了 一件 艳丽 的 裙子
- Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ đẹp (tình yêu); diễm tình
旧时指关于爱情方面的;香艳
- 他 的 小说 充满 了 艳情
- Tiểu thuyết của ông ấy tràn đầy những chuyện tình đẹp.
- 她 写 了 一首 艳诗
- Cô ấy đã viết một bài thơ tình.
- 这 本书 描述 了 一个 古代 的 艳史
- Cuốn sách này mô tả một câu chuyện tình yêu cổ đại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 艳 khi là Động từ
✪ hâm mộ; ái mộ
羡慕
- 我们 都 艳羡 她 的 美丽
- Chúng tôi đều ngưỡng mộ vẻ đẹp của cô ấy.
- 他 对 她 的 才华 感到 艳羡
- Anh ấy cảm thấy ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 她 的 成功 令 我 艳羡
- Thành công của cô ấy khiến tôi ngưỡng mộ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艳
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 群芳竞艳
- hoa thơm cỏ lạ đua sắc.
- 艳情小说
- tiểu thuyết diễm tình
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 衣饰 浮艳
- quần áo trang sức loè loẹt
- 鲜艳夺目
- rực rỡ
- 艳丽夺目
- xinh đẹp loá mắt
- 艳阳 桃李 节
- mùa xuân đào lý tươi đẹp
- 娇艳 的 桃花
- đoá hoa đào xinh tươi.
- 艳丽 的 彩虹
- Cầu vồng tươi đẹp.
- 裳 的 颜色 鲜艳
- Màu sắc quần áo tươi sáng.
- 这件 衣服 约艳
- Quần áo này đơn giản.
- 这些 花 非常 鲜艳
- Những bông hoa này rất rực rỡ.
- 她 穿 得 太过 冶艳
- Cô ấy ăn mặc quá diêm dúa.
- 这墩 玫瑰 很 娇艳
- Bó hoa hồng này rất xinh đẹp.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 艸的 颜色 很 鲜艳
- Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.
- 养花 窍 让 花常艳
- Bí quyết trồng hoa khiến hoa luôn tươi đẹp.
- 这幅 画 色彩鲜艳
- Bức tranh này màu sắc rực rỡ.
- 昨天上午 海上 世界 上空 艳阳高照 不少 市民 来到 这个 海边 游玩
- Sáng hôm qua, mặt trời đã chiếu sáng trên mặt biển, rất nhiều người dân đã đến bãi biển này để chơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 艳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 艳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm艳›